Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn onrush” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên cũ của quốc gia này là: byelorussia), diện tích: 207,600 km², dân số:10.300.483(200),...
  • Thành Ngữ:, true coral needs no painter's brush, (tục ngữ) hữu xạ tự nhiên hương
  • Thành Ngữ:, to drink confusion to somebody, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • / ´mɔnə¸toun /, Tính từ: (như) monotonous, Danh từ: giọng đều đều, Ngoại động từ: Đọc đều đều, nói đều đều,...
  • độ bền khí nghiền vụ, cường độ chịu nén, độ bền nén vỡ, giới hạn bền nén, giới hạn bền nén, độ bền chống nén vỡ, crushing strength testing machine, máy thí nghiệm cường độ chịu nén
  • Danh từ: máy thu phát, bộ thu-phát, bộ thu phát, máy thu-phát, máy thu - phát, universal receiver-transmitter, bộ thu-phát đa năng, universal synchronous...
  • nghiền đập phân loại, Địa chất: nghiền đập và phân loại, crushing and grading plant, thiết bị nghiền đập phân loại
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • / ai´s /, như isochronal, Toán & tin: có tính đẳng thời, Kỹ thuật chung: đẳng thời, Từ đồng nghĩa: adjective, burst isochronous...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • Thành Ngữ:, confusion worse confounded, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn
  • / skwiʃ /, Danh từ: (thông tục) mứt cam, tiếng lóc bóc, Nội động từ: nổ kêu lóc bóc, Từ đồng nghĩa: verb, crush , flatten...
  • Tính từ: không hoà hợp, không hài hoà, không hoà âm; nghịch tai, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, cacophonous...
  • / in¸fætju´eiʃən /, danh từ, sự làm cuồng dại, sự làm mê tít, sự làm mê đắm, Từ đồng nghĩa: noun, passion , fascination , crush * , desire , obsession , love , puppy love * , crush * ,...
  • chổi graphit, chổi than (ở máy điện), chổi than graphit, Địa chất: chổi than (động cơ máy điện), metal-graphite brush, chổi graphit-kim loại
  • / tɔ: /, Thời quá khứ của .tear: Danh từ: (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột (như) torus, Toán & tin: hình xuyến,...
  • Thành Ngữ:, anvil chorus, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiếng đồng thanh la hò của những người phản đối
  • / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, confusion , defoliation , demolition , depredation...
  • / 'θikit /, Danh từ: bụi cây, Từ đồng nghĩa: noun, boscage , bosk , brake , brush , brushwood , bush , chaparral , clump , coppice , copse , covert , grove , growth , hedge...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top