Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oolith” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.749) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ic quang, mạch tích hợp quang, monolithic integrated optical circuit, mạch tích hợp quang đơn phiến
  • Danh từ: (khoáng chất) fonolit, fololit, fonolite,
  • / lait /, hình thái ghép tạo danh từ chỉ, khoáng sản: rhodolite rodolit, Đá: aerolite thiên thạch, hoá thạch: ichnolite dấu chân hoá thạch,
  • / ,peiliou'liθik /, như palaeolithic, thuộc thời kỳ đồ đá cũ (paleolithic age),
  • quặng sắt, Địa chất: quặng sắt, black iron ore, quặng sắt đen, brown iron ore, quặng sắt nâu, calcareous iron ore, quặng sắt vôi, oolithic iron ore, quặng sắt trứng cá, red iron ore,...
  • cổ: palaeolithic : thuộc đồ đá cũ, nguyên thủy: palaeontology : cổ sinh vật học,
  • nhớt kế doolittle,
  • Tính từ, cũng eneolithic: thuộc thời đồng đá (giai đoạn (khảo cổ học) giữa thời đại đồ đá đến thời đại đồ đồng thau...
  • / ´mɔnə¸liθ /, Danh từ: Đá nguyên khối, Xây dựng: đá monolit, đá nguyên khối, phiến, Kỹ thuật chung: trụ đá,
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • Phó từ: không thể phát âm được, không thể nói nên lời, không thể diễn bằng lời được, khó tả, unutterably foolish, ngu xuẩn không...
  • Tính từ: ngốc trong chuyện lớn, penny wise and pound-foolish, khôn trong chuyện nhỏ ngốc trong chuyện lớn
  • / 'dɑ:fi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, clownish , crackers , daft , demented , deranged , dotty , foolish...
  • như indiscretion, Từ đồng nghĩa: noun, bumble , crudeness , dropping the ball , dumb move , error , excitability , faux pas , folly , foolishness , fool mistake...
  • Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously , carelessly , foolishly , rashly
  • nicolit, nocolit,
  • đường chuyền kinh vĩ, đường chuyền teôđôlit, đường sườn kinh vĩ,
  • Danh từ: (khoáng chất) fonolit,
  • Tính từ: khôn từng xu, đắn đo từng xu; khôn việc nhỏ, cẩn thận đối với tiền bạc, penny wise and pound foolish, khôn từng xu ngu bạc vạn; từng xu đắn đo việc to hoang phí,...
  • / ´ouə¸lait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) oolite; đá trứng cá, Xây dựng: đá trứng gà, Kỹ thuật chung: đá trứng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top