Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn operant” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.745) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: sự nghiên cứu, operation researrch, vận trù học
  • Danh từ: vận trù học, Nghĩa chuyên ngành: nghiên cứu vận hành, Từ đồng nghĩa: noun, management study , operational research,...
  • môi chất lạnh lỏng, atomized liquid refrigerant, môi chất lạnh lỏng phun sương, liquid refrigerant accumulation, sự tích môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant boiling, sự sôi môi chất lạnh lỏng, liquid refrigerant...
  • khu vực thông tin, vùng thông tin, label information area, vùng thông tin nhãn, oia ( operatorinformation area ), vùng thông tin của người thao tác, operator information area (oia), vùng thông tin của người thao tác
  • môi chất lạnh lỏng, hot refrigerant liquid, môi chất lạnh lỏng nóng, refrigerant liquid flow, dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control, khống chế dòng môi chất lạnh lỏng, refrigerant liquid flow control,...
  • chuyển đổi tường mình, explicit conversion operator, toán tử chuyển đổi tường minh
  • dịch chuyển về bên trái, dịch trái, left-shift operator, toán tử dịch trái
  • hơi môi chất lạnh, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh dãn nở, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh giãn nở, expanded refrigerant gas, hơi môi chất lạnh tiết lưu, hot refrigerant gas, hơi môi chất lạnh...
  • quản lý kinh doanh, expense on operating management, chi phí quản lý kinh doanh
  • liên khóa điện, thiết bị điều khiển tập trung bằng điện, all-electric interlocking with individual operation of points and signals, liên khóa điện thao tác ghi và tín hiệu riêng rẽ
  • toán tử gán, compound assignment operator, toán tử gán kép
  • bãi công ten nơ, bãi chất công-ten-nơ, container yard operator, người kinh doanh bãi chất công -ten-nơ
  • máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
  • số hiệu thiết bị, operation unit number, số hiệu thiết bị thao tác, operational unit number, số hiệu thiết bị hoạt động
  • cần giật đầu đấm, cần thao tác, thanh giật, thanh điều khiển, operating rod bearing, giá đỡ cần giật đầu đấm
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • hệ điều hành unix, hp's version of unix operating system (hp/ux), phiên bản hệ điều hành unix của hp
  • / kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các điều kiện, instep conditions, các điều kiện trùng pha, actual operating conditions,...
  • thao tác ghi, partial-write operation, thao tác ghi riêng
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top