Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pallor” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.080) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´deθ¸laik /, tính từ, như chết, Từ đồng nghĩa: adjective, deathlike silence, sự yên lặng như chết, deathlike pallor, vẻ tái nhợt như thây ma, cadaverous , deadly , deathly , ghostlike...
  • liên kết kiểu mallory,
  • như shoe-parlor,
  • / ¸kristəlou´græfik /, Hóa học & vật liệu: tinh thể học, crystallographic slip, sự trượt tinh thể học
  • bộ phận mềm, gói phần mềm, bộ chương trình phần mềm, bộ phần mềm, phần mềm đóng gói, bộ chương trình, phần mềm ứng dụng, gasp ( graphalgorithm and software package ), thuật toán đồ thị và gói phần...
  • như parlor-boarder,
  • / ´pa:lə¸ka: /, như parlor-car,
  • / ´pa:lə /, như parlor, Kỹ thuật chung: phòng tiếp khách,
  • / ´pa:lə¸meid /, như parlor-maid,
  • danh từ, chuyện phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, babble , beauty-parlor chitchat , blab * , blather , casual conversation , chat , chatter , chitchat , chitchat * , conversation , gab , gossip , idle chat , idle...
  • lưu huỳnh hexaflorua, sunfua hexaflorua (khí sf6),
  • Thành Ngữ:, to ride like a tailor, tailor
  • hàm số tiết kiệm, hàm tiết kiệm, kaldor saving function, hàm tiết kiệm kaldor
  • benzen hexaclorua,
  • cacbon tetraclorua, tetracloruametan, ccl4 chất lỏng cay, bay hơi, dùng làm chất tẩy,
  • Thành Ngữ:, good sailor, người đi biển không bị say sóng
  • giải phóng, resource deallocation, sự giải phóng nguồn, storage deallocation, sự giải phóng bộ nhớ
  • Idioms: to be a frequent caller at sb 's house, năng tới lui nhà người nào
  • Phó từ: Điên cuồng, cuống cuồng, the prisoners attack the jailors dementedly, các tù nhân tấn công điên cuồng vào bọn cai ngục
  • Danh từ: như funeral parlour,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top