Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn player” Tìm theo Từ | Cụm từ (127.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ʌnim´plɔid /, Tính từ: không dùng, không được sử dụng, không được dùng, không có việc làm, thất nghiệp, Danh từ: ( the unemployed) những người...
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
  • lớp mạng, tầng mạng, tầng mạng, lớp mạng, internal organization of the network layer (ionl), tổ chức bên trong của lớp mạng, network layer protocol data unit (nlpdu), thiết bị số liệu giao thức lớp mạng, network...
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • lớp vữa dăm vá mỏng, lớp mỏng, màng mỏng, thin layer chromatography, phép sắc ký lớp mỏng, thin layer chromatography (tlc), phép sắc ký lớp mỏng, thin layer fill, sự đắp thành từng lớp mỏng, thin layer filling,...
  • phép biến đổi laplaxơ, chuyển đổi laplace, biến đổi laplace, convergence threshold of a laplace transform, ngưỡng hội tụ của biến đổi laplace, poles of the laplace transform, điểm cực của biến đổi laplace, zeros...
  • nhân viên của nhà thầu, contractor's employees , objections to, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees, phản đối nhân viên của nhà thầu, removal of contractor's employees, sa thải nhân viên...
  • bánh răng hành tinh (trong máy khởi động), bánh răng hành tinh, bộ truyền hành tinh, bánh răng hành tinh, planetary gear differential, hộp visai bánh răng hành tinh, planetary gear set, bộ bánh răng hành tinh, planetary gear...
  • / ´litəni /, Danh từ: kinh cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: noun, account , catalogue , enumeration , invocation , list , petition , prayer , recitation , refrain , repetition...
  • / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , imploration , plea , prayer , invocation...
  • được mạ kền, mạ niken, nickel plated sheet, tấm mạ niken, nickel plated sheet iron, tôn mạ niken
  • Từ đồng nghĩa: noun, entreaty , plea , prayer , supplication
  • kênh của bộ dồn kênh, kênh đa công, kênh truyền đa kênh, kênh được dồn, kênh truyền đa lộ, block multiplexer channel, kênh đa công chèn khối, byte multiplexer channel, kênh đa công chèn byte
  • phép biến đổi laplaxơ, biến đổi laplace, phép biến đổi laplace,
  • / ´tæks¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập), Kinh tế: người đóng thuế, người nộp thuế, taxpayer identification number (tin),...
  • loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, hộp loa nhiều kênh, multichannel loudspeaker baffle, tấm trợ loa nhiều kênh
  • Danh từ: ( radio) loa phóng thanh ( (cũng) speaker), loa (điện), loa phóng thanh, radiator loudspeaker, loa phóng thanh trực tiếp
  • bộ song công, antenna duplexer, bộ song công ăng ten, optical duplexer, bộ song công quang
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • / ¸plæni´tɛəriəm /, Danh từ, số nhiều planetariums, .planetaria: cung thiên văn; nhà mô hình vũ trụ, Xây dựng: trạm thiên văn, Điện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top