Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn publish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.880) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • telex công cộng, public telex booth, phòng telex công cộng
  • cải cách hành chính, public administration reform, cải cách hành chính nhà nước
  • Thành Ngữ:, to give to the public ( world ), công b?
  • công vụ, việc công, public affairs passport, hộ chiếu công vụ
  • công trái, trái khoán chính phủ, trái phiếu chính phủ, short-term public bond, công trái ngắn hạn
  • công khố, local public treasury, công khố địa phương
  • Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng nghĩa: adjective, bullheaded , dogged , hardheaded , headstrong , mulish , perverse , pigheaded...
  • Thành Ngữ:, in the public eye, trước mắt công chúng
  • Thành Ngữ: tài sản công cộng, công sản, của công, điều được mọi người biết, tài sản công, tài sản công cộng, tài sản công hữu, public property, (điều) được mọi người...
  • khu vực công cộng, vùng công cộng, public domain software (pds), phần mềm khu vực công cộng
  • công pháp, công pháp quốc tế, công luật, international public law, công pháp quốc tế
  • nhà dịch vụ, nhà phục vụ, public service building, nhà dịch vụ công cộng, community service building, nhà phục vụ cộng đồng
  • /ˈlætviə/, Quốc gia: latvia, officially the republic of latvia, is a country in eastern europe. latvia has land borders with her two fellow baltic states — estonia to the north and lithuania to the south — and...
  • fiji (fijian: viti; hindustānī: फ़िजी فِجی), officially the republic of the fiji islands, is an island nation in the south pacific ocean, east of vanuatu, west of tonga and south of tuvalu. the country occupies an archipelago of about...
  • Danh từ, số nhiều prs: ( pr) (viết tắt) của public relations (thông tục) (giao tế; quan hệ quần chúng), (viết tắt) của pair (đôi, cặp),...
  • như public company, công ty tnhh có cổ phần công khai, công ty trách nhiệm hữu hạn bán cổ phần công khai,
  • chào bán cho công chúng, sự bán ra công khai, sự bán ra công khai (cổ phiếu, chứng khoán), public offering price, giá chào bán cho công chúng
  • Danh từ: toà án, hội đồng xét xử, ghế quan toà, the triburnal of public opinion, toà án công luận
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top