Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn question” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.547) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trị số riêng, giá trị đặc trưng, giá trị riêng, giá trị riêng (ma trận), giá trị riêng, eigen value equation, phương trình giá trị riêng, eigen value of an operator, giá trị riêng của một toán tử
  • sai phân riêng, partial difference equation, phương trình sai phân riêng, partial difference quotient, tỷ sai phân riêng
  • bài toán giá trị biên, bài toán bờ, vấn đề giá trị biên, bài toán biên, bài toán biên trị, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary...
  • phương trình tiếp tuyến, phương trình tuyến, tangential equation of a surface, phương trình tiếp tuyến của một mặt cong
  • phương trình đạo hàm riêng, phương trình vi phân riêng, characteristic partial differential equation, phương trình vi phân riêng đặc trưng
  • sự kiểm tra giám sát, điều khiển giám sát, giám sát từ xa, bộ điều khiển giám sát, điều khiển từ xa, giám sát, supervisory control and data acquisition (scada), tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / i´kwivələnsi /, như equivalence, Từ đồng nghĩa: noun, equality , equation , par , parity , sameness
  • vi phân toàn phần, total differential coefficient, hệ số vi phân toàn phần, total differential equation, phương trình vi phân toàn phần
  • đạo hàm từng phần, đạo hàm riêng, đạo hàm thiên vị, đạo hàm riêng, mixed partial derivative, đạo hàm riêng hỗn tạp, partial derivative equation, phương trình đạo hàm riêng
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • phương trình đại số, linear algebraic equation, phương trình đại số tuyến tính
  • / kən'diʃn /, các điều kiện, điều kiện, quy cách, entry conditions, các điều kiện nhập, equation of conditions, phương trình các điều kiện, instep conditions, các điều kiện trùng pha, actual operating conditions,...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • phương trình hàm, permanence of a functional equation, tính không đổi của một phương trình hàm
  • phương trình tổng quát, general equation of the circle, phương trình tổng quát của đường tròn
  • đường ảnh hưởng, đường ảnh hưởng, area of influence line, diện tích đường ảnh hưởng, equation of the influence line, phương trình đường ảnh hưởng, generalized influence line, đường ảnh hưởng tổng quát,...
  • phương trình bậc 2, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, phương trình bậc hai, discriminant of a quadratic equation in two variables, biệt số của phương trình bậc hai có hai biến
  • phương trình tích phân tuyến tính, linear integral equation ( ofthe 1st , 2nd , 3rd kind ), phương trình tích phân tuyến tính loại 1, 2, 3
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top