Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rag” Tìm theo Từ | Cụm từ (132.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • Thành Ngữ:, to drag out, lôi ra, kéo ra
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • phản bội, tính phản bội, contra-gradient variable, biến phản bội
  • / ræg /, Danh từ, số nhiều rags: giẻ, giẻ rách, ( số nhiều) quần áo rách, quần áo bị sờn, ( số nhiều) giẻ rách làm giấy, mảnh vải, mảnh buồm, (nghĩa bóng) mảnh, mảnh...
  • lưu lượng trung bình, long term average discharge, lưu lượng trung bình nhiều năm
  • / ¸diskə´nektid /, Tính từ: bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra, (điện học) bị ngắt, bị cắt (dòng điện...), rời rạc, không có mạch lạc (bài nói,...
  • cạc từ, cạc từ tính, cạc từ, thẻ từ, thẻ từ tính, bìa từ, thẻ từ (tính), magnetic card memory, bộ nhớ cạc từ tính, magnetic card storage, lưu trữ bằng cạc từ tính, magnetic card reader, bộ đọc thẻ...
  • tổn thất riêng, tổn thất riêng, tổn thất riêng, free of particular average, miễn bồi thương tổn thất riêng, with particular average, kể cả tổn thất riêng, free of particular average clause, điều khoản miễn bồi...
  • Danh từ: từ viết tắt của grade point average, Điểm trung bình - điểm tổng kết (tốt nghiệp), ví dụ: kim graduated with a gpa of 7.8 - kim tốt nghiệp với điểm trung bình là 7.8,
  • điều khiển bộ nhớ, sự điều khiển bộ nhớ, storage control unit, đơn vị điều khiển bộ nhớ, integrated storage control (isc), sự điều khiển bộ nhớ tích hợp, isc ( integratedstorage control ), sự điều khiển...
  • / ´drægəmən /, Danh từ, số nhiều dragomans: người thông ngôn (ở a-rập, thổ nhĩ kỳ, ba tư),
  • / ´ræg¸wi:d /, Danh từ: (thực vật học) (như) ragwort, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cỏ ambrôzi, cỏ phấn hương (ở bắc mỹ),
  • bộ lưu trữ quang học, bộ lưu trữ quang, bộ nhớ quang, erasable optical storage, bộ nhớ quang xóa được, frequency-domain optical storage, bộ nhớ quang miền tần số, write-once optical storage, bộ nhớ quang ghi một...
  • / ʌn´præktikl /, Tính từ: không thực hành (đối với lý thuyết), không thiết thực, không có ích, không thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), không thực tế,...
  • / se´ra:li¸ou /, Danh từ, số nhiều seraglios: hậu cung (ở thổ nhĩ kỳ), se'r:liouz, (sử học) hoàng cung (ở thổ nhĩ kỳ)
  • / ´skrægli /, Tính từ .so sánh: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thô, xộc xệch; không đều, scraggly weeds, cỏ dại lởm chởm
  • thùng bảo quản, tăng bảo quản, bể chứa, bình chứa, két dự trữ, thùng bảo quản, ingredient storage tank, thùng bảo quản hỗn hợp (kem), ice storage tank, tăng bảo quản đá, binder storage tank, bể chứa chất...
  • ngăn bảo quản, storage compartment temperature, nhiệt độ ngăn bảo quản, vegetable storage compartment, ngăn bảo quản rau quả
  • / ´blou¸ha:d /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng huênh hoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger , vaunter ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top