Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn receive” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.943) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (viết tắt) transceiver máy thu phát vô tuyến, máy thu phát, str ( synchrtoneoustransmitter receiver ), máy thu phát đồng bộ, synchronous...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , accredited , allowed , approved , confirmed , empowered , licensed , okayed , permitted , warranted , conventional , orthodox , received , recognized , conclusive , official...
  • đài nhận tin, đài thu, ga nhận hàng, ga tiếp nhận, trạm tiếp nhận, trạm tiếp nhận (vô tuyến điện), ga tiếp nhận, ga nhận hàng, beet receiving station, trạm tiếp nhận củ cải đường, milk receiving station,...
  • quỹ nợ, nợ phải thu, nợ tích sản, account receivable financing, sự bao thanh toán nợ phải thu, account receivable register, sổ ghi nợ phải thu
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • hàng công-ten-nơ, container cargo receiving station, trạm nhận hàng công-ten-nơ
  • Thành Ngữ:, to welcome ( receive , greet ) with open arms, đón tiếp ân cần, niềm nở
  • vị trí thu thanh, đài nhận tin, quiet receiving site, vị trí thu thanh yên tĩnh
  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • Phó từ: mỗi một, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, Từ đồng nghĩa: adverb, to receive a gun apiece, lính mỗi...
  • cầm, đợ, thế chấp, pledging of receivables, sự thế chấp các khoản nợ phải thu
  • bộ dò tín hiệu, bộ tách sóng tín hiệu, secondary received line signal detector (sr/lsd), bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
  • Danh từ: hộp (đầy), thùng (đầy), tráp (đầy), bao (đầy), each poor family receives a boxful of instant noodles as new year's gift, mỗi gia đình...
  • giấy chấp nhận mậu dịch, hối phiếu được người mua chấp nhận, hối phiếu nhận trả thương mại, hối phiếu thương mại, trade acceptance receivable, hối phiếu nhận trả thương mại phải thu
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • / ´rʌnəvðə´mil /, tính từ, không có gì đặc biệt; tầm thường, Từ đồng nghĩa: adjective, a run-of-the-mill detective story, một chuyện trinh thám tầm thường, common , commonplace ,...
  • Thành Ngữ:, to be at the receiving end of sth, phải hứng chịu cái gì
  • / ´hɔ:ns¸wɔgəl /, Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) lừa đảo, lừa bịp, Từ đồng nghĩa: verb, bamboozle , cheat , deceive , dupe , fool ,...
  • / ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, an unprecedented fact, một sự việc chưa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top