Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reverend” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.492) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ( rightỵreverend) danh hiệu của một giám mục,
  • / 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) rev, revd), Từ...
  • / i¸revə´renʃəl /, như irreverent,
  • / i'revərənt /, Tính từ: thiếu tôn kính, bất kính, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, an irreverent attitude,...
  • / ə´beisənt /, tính từ, tôn kính, tôn sùng, Từ đồng nghĩa: adjective, courtly , deferential , dutiful , regarding , respectful , respecting , reverent , reverential , servile , standing , duteous
  • / ¸veni´reiʃənəl /, Từ đồng nghĩa: adjective, reverential , worshipful
  • Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của máy, ( rev) (viết tắt) của reverend đức cha (như) revd, Nội...
  • Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên quan tài
  • Danh từ: (từ lóng) mục sư, Từ đồng nghĩa: noun, holy joe , minister , parson , pastor , preacher , rector , reverend , servant of god
  • / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective, pious , reverential , holy , religious , devout , godly , pietistic , pietistical , prayerful...
  • / ¸aidəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thần tượng hoá, sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng, Từ đồng nghĩa: noun, reverence , veneration , worship
  • / ¸venə´reiʃən /, Danh từ: sự sùng kính, sự tôn trọng; sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: noun, to hold someone in veneration, tôn kính ai, idolization , reverence...
  • / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ đồng nghĩa: adjective, ushered in with a reverential bow, được dẫn vào với...
  • còn chờ nghiên cứu, với điều kiện hậu quyết, ad referendum contract, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, signature ad referendum, chữ ký với điều kiện hậu quyết
  • tín hiệu chuẩn, tín hiệu định chuẩn, frame reference signal, tín hiệu chuẩn gốc cho mành, reference signal input, đầu vào tín hiệu chuẩn, reference signal method, phương pháp tín hiệu chuẩn gốc, reference signal...
  • hệ quang chiếu, hệ quy chiếu, hệ quy chiếu, accelerated reference frame, hệ quy chiếu (có) gia tốc, inertial reference frame, hệ quy chiếu quán tính, newtonian reference frame, hệ quy chiếu newton, rotating reference frame,...
  • thuế suất ưu đãi, thuế quan ưu đãi, thuế suất ưu đãi, british preferential tariff, thuế quan ưu đãi của anh, british preferential tariff system, chế độ thuế quan ưu đãi của anh, preferential tariff system, chế độ...
  • tham chiếu thực thể, general entity reference, tham chiếu thực thể tổng quát, named entity reference, tham chiếu thực thể có tên, parameter entity reference, tham chiếu thực thể tham số
  • thuế quan ưu đãi, thuế ưu tiên, existing preferential duties, thuế quan ưu đãi hiện hành, mutual preferential duties, thuế quan ưu đãi lẫn nhau, regional preferential duties, thuế quan ưu đãi trong khu vực
  • đồ thị qui chiếu, đồ thị chuẩn gốc, ccir reference pattern, đồ thị chuẩn gốc ccir, co-polar reference pattern, đồ thị chuẩn gốc đồng cực, satellite antenna reference pattern, đồ thị chuẩn gốc (của) ăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top