Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roller” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị cục bộ, ldc ( localdevice controller ), bộ điều khiển thiết bị cục bộ, local device controller (ldc), bộ điều khiển thiết bị cục bộ
  • bearing that uses balls or rollers to decrease friction., antifriction bearing
  • đĩa tích hợp, idc ( integrated disk controller ), bộ điều khiển đĩa tích hợp-idc
  • con lăn rung, đầm lăn rung, trục lăn rung, vibratory roller,
  • đĩa bộ điều khiển, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • bộ điều khiển chương trình, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức và chuyển mạch
  • bộ điều khiển bộ nhớ, store controller disk, đĩa bộ điều khiển bộ nhớ
  • hàn chấm, roller-sport welding, hàn chấm lăn
  • kênh d, d channel handler (dch), bộ xử lý kênh d, d-channel virtual circuit, mạch ảo kênh d, isdn d- channel exchange controller (idec), bộ điều khiển trao đổi kênh d của isdn,...
  • bộ phận gối tựa, chi tiết gối tựa, hinged bearing element, bộ phận gối tựa khớp, rigid bearing element, bộ phận gối tựa cứng, roller-type bearing element, bộ phận gối tựa con lăn, hinged bearing element, chi...
  • nhóm đường truyền, nhóm dòng, nhóm đường nét, nhóm, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường truyền, line group controller (lgc), bộ điều khiển nhóm đường dây, line group data set, tập dữ liệu nhóm đường...
  • Danh từ: (y học) băng cuộn (như) roller, Y học: băng cuốn,
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • giao diện bằng digital, giao diện bằng số, giao diện số, giới diện bằng digital, giới diện bằng số, mặt trời bằng digital, mặt trời bằng số, digital interface controller (dic), bộ điều khiển giao diện...
  • dãy cổng, mảng cổng, gate-array chip, chip mảng cổng, gate-array device, thiết bị mảng cổng, memory controller gate array, mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • Danh từ, cũng .hollerith .code: mã hôlơrit (chuyển thông tin (chữ cái, chữ số) vào phiếu đục lỗ để dùng trong computer),
  • bìa hollerith, phiếu hollerith, thẻ đục lỗ hollerith,
  • cáp mollerhoj, cáp mollerhoj (loại có cáp),
  • / ´hɔt¸rould /, Xây dựng: dát nóng, Kỹ thuật chung: cán nóng, được cán nóng, hot-rolled pipe, ống cán nóng, hot-rolled section, mặt cắt cán nóng, hot-rolled...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top