Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ruin” Tìm theo Từ | Cụm từ (130.754) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • điều kiện lao động, điều kiện làm việc, điều kiện lao động, điều kiện lao động, môi trường công tác, normal working conditions, điều kiện làm việc bình thường
  • khoảng đo, phạm vi đo, khoảng đo, khoảng đo của khí cụ, phạm vi đo, extension of the measuring range, sự mở rộng khoảng đo, standard measuring range, khoảng đo chuẩn, voltage measuring range, khoảng đo điện áp,...
  • / ¸mækrouins´trʌkʃən /, Danh từ: (tin học) lệnh macro, lệnh gộp, Toán & tin: lệnh gộp, Kỹ thuật chung: lệnh macro,...
  • / ´rʌni /, Tính từ .so sánh: quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường, muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...), you've got a runny nose !, anh bị xổ mũi đấy!, Kinh...
  • / ¸selfri´streint /, Danh từ: sự tự kiềm chế, Từ đồng nghĩa: noun, control , restraint , reticence , self-control , taciturnity , uncommunicativeness , continence...
  • biến dạng chính, major principal strain, sự biến dạng chính lớn nhất, minor principal strain, biến dạng chính nhỏ nhất
  • / ¸ʌndə´skɔ: /, Ngoại động từ: như underline, Danh từ: Đường gạch dưới từ ngữ (chủ yếu để nhấn mạnh), nhạc kèm (hành động và đối thoại...
  • / 'rainou /, danh từ, (từ lóng) tiền, danh từ, số nhiều .rhino, rhinos, (viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác, ready rhino, tiền mặt, rhino horn, (thuộc ngữ) sừng tê giác
  • / və:´dʒiniti /, như virginhood, Từ đồng nghĩa: noun, abstinence , chasteness , cleanness , continence , honor , immaculacy , innocence , integrity , maidenhood , purity , restraint , sinlessness , spotlessness...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • / ʌn´edju¸keitid /, Tính từ: không được giáo dục, vô học; không có học thức (được học tập ít hoặc không được học tập chính thức ở trường..), Xây...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ʌn´dres /, Động từ: cởi quần áo; cởi truồng; cởi trần, cởi quần áo của ( ai/cái gì), (y học) bỏ băng, tháo băng, Danh từ: quần áo mặc ở...
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • Idioms: to go to wrack and ruin, bị suy sụp, đổ nát
  • bột màu, chất nhuộm màu, chất tạo màu, chất màu, natural colouring matter, chất màu thiên nhiên, synthetic colouring matter, chất màu tổng hợp
  • / ¸ʌnris´treind /, Tính từ: không điều độ, không chừng mực; vô độ, không bị kiềm chế, không bị kìm lại, không bị kiểm soát, không bị không bị chặn lại (cơn giận dữ..),...
  • Idioms: to be ruined by play, bị sạt nghiệp vì cờ bạc
  • / in´tə:mənt /, Danh từ: sự chôn, sự chôn cất, sự mai táng, Từ đồng nghĩa: noun, burying , entombment , funeral , inhumation , inurning , obsequy , sepulture,...
  • Idioms: to go to ruin, bị đổ nát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top