Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn song” Tìm theo Từ | Cụm từ (208.371) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí, gian lận, không ngay thẳng, không đúng đắn; không theo các luật lệ bình thường,...
  • / ¸ʌnim´pru:vd /, Tính từ: không cải tiến, không cải thiện; không được cải tạo (đất), không được tận dụng, (nghĩa bóng) không được dạy dỗ, Cơ...
  • / ʌn´stʌdid /, Tính từ: không được nghiên cứu, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không kiểu cách (dáng điệu, văn phong), Từ đồng nghĩa:...
  • / ´mʌnilis /, tính từ, không tiền; (thông tục) không một xu dính túi, nghèo rớt mồng tơi,
  • / ¸ʌnɔ:´θentik /, Tính từ: không xác thực, không chính cống,
  • / ʌn´ment /, Tính từ: không dành cho, không có ý định, không tự ý, không tự giác, Từ đồng nghĩa: adjective, inadvertent , undesigned , undevised , unintended...
  • / ¸ʌnək´sentju:¸eitid /, tính từ, không nhấn trọng âm, không được nhấn mạnh, không được nêu bật,
  • / ʌn´waiz /, Tính từ: không khôn ngoan, ngu xuẩn, khờ, dại dột, không thận trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ʌn´meʒəd /, Tính từ: không đo; vô định, vô hạn; vô biên, mênh mông, bao la, không đắn đo (lời),
  • / ¸ʌnin´telidʒənt /, Tính từ: không thông minh, tối dạ, không nhanh trí, không hiểu biết, Từ đồng nghĩa: adjective, brainless , deficient , dense , doltish...
  • / ʌn´bidn /, Tính từ: tự ý, không ai bảo, không được yêu cầu, không được mời, không được lệnh, tự nguyện, tự động, walk in unbidden, không được mời cứ bước vào,...
  • / ʌn´dʒentl /, Tính từ: không hiền lành, không dịu dàng, không hoà nhã; không nhẹ nhàng, thô lỗ, thô bạo, không thuộc dòng dõi trâm anh, không thuộc gia đình quyền quý, (từ...
  • / ʌn´prousest /, tính từ, không bị kiện, chưa chế biến, chưa gia công,
  • / ¸ʌnprə´vaidid /, Tính từ: không có, thiếu, không có phương tiện, không có cách, chưa sẵn sàng, không dự kiến, khộngđươc trang bị, không chuẩn bị trước, không liệu trước,...
  • / ʌn´sɔldə /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) phá vỡ, gỡ mối hàn, Cơ khí & công trình: làm bong mối hàn, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸ʌnha:´mouniəs /, Tính từ: không hài hoà; lộn xộn, không nhất trí, Từ đồng nghĩa: adjective, cacophonous , discordant , disharmonious , dissonant , inharmonic...
  • / ʌn´tʌtʃəbl /, Tính từ: thiêng liêng, không thể phê bình, không thể sờ được; không thể động đến, bất khả xâm phạm, Danh từ: tiện dân (ở...
  • / ʌn´sku:ld /, Tính từ: không được học; dốt nát, tự nhiên, không được rèn luyện (tình cảm), không có kinh nghiệm, không có trường học (nông thôn), Từ...
  • / ¸ʌnim´pɛəd /, Tính từ: không bị hư hỏng, không bị suy suyển, nguyên vẹn, Từ đồng nghĩa: adjective, entire , flawless , intact , perfect , sound , unblemished...
  • / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không chán ngắt, kiên cương, bền bỉ, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top