Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn splint” Tìm theo Từ | Cụm từ (128.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´splintə¸pru:f /, tính từ, chống mảnh đạn, chống mảnh bom, splinter-proof helmet, mũ sắt chống mảnh đạn
  • / ´splintə /, Danh từ: mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...), Ngoại động từ: làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh, tung ra từng mảnh, Nội...
  • / ´splintəri /, tính từ, có mảnh vụn, giống mảnh vụn, dễ vỡ thành mảnh vụn, sự chia rẽ (trong đảng phái), kẽ hở, đường nứt, mây sợi, sợi liễu gai (để đan), lớp da tách ra, lớp da lạng ra (da...
  • Danh từ: (giải phẫu) xương mác (như) splint,
  • có then hoa, nhiều then, có răng, nhiều rãnh, multispline shaft, trục nhiều then, multispline shaft, trục nhiều then hoa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • máy phay lăn, dao phay lăn, máy phay lăn răng, máy phay vít, máy phay lăn, multispline hobbing machine, máy phay lăn rãnh then hoa, worm gear hobbing machine, máy phay lăn bánh vít, worm-hobbing machine, máy phay lăn trục vít
  • / sten´tɔ:riən /, tính từ, oang oang; sang sảng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, blaring , deafening , earsplitting , roaring , loud , orotund , resounding , sonorous
  • hàm b-spline (hàm hỗn hợp) hữu tỷ không đồng nhất,
  • / ,intə'disiplinəri /, Tính từ: gồm nhiều ngành học thuật, an interdisciplinary seminar, một cuộc hội nghị chuyên đề gồm nhiều ngành học thuật, interdisciplinary studies, những...
  • / ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, defiant , disorderly...
  • / splint /, Danh từ: thanh nẹp (bó chỗ xương gãy), (thú y học) xương ngón treo (xương ngón ii và iv đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón treo (ngựa), (giải phẫu)...
  • / ´disiplinəbl /, tính từ, có thể khép vào kỷ luật, có thể đưa vào kỷ luật,
  • / 'disiplinəri /, Tính từ: (thuộc) kỷ luật; để đưa vào kỷ luật, có tính chất rèn luyện trí óc; để rèn luyện trí óc, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / ʌn´bendəbl /, tính từ, bất khuất; kiên quyết; quyết tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, adamant , adamantine , brassbound , die-hard , grim , implacable , incompliant , inexorable , inflexible , intransigent...
  • trục có rãnh, trục răng, trục then, trục then hoa, trục khía rãnh, trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa, splined shaft end, đầu trục then hoa
  • / ´haipə¸fain /, Điện lạnh: siêu tinh tế, hyperfine splitting, tách siêu tinh tế, hyperfine structure, cấu trúc siêu tinh tế
  • mức năng lượng, energy level splitting, tách mức năng lượng, normal energy level, mức năng lưọng bình thường, quantum energy level, mức năng lượng lượng tử, zero-energy level, mức năng lượng bằng không
  • / ˈsfɪŋktər /, Danh từ: (giải phẫu) cơ thắt; cơ vòng, Y học: cơ thắt, the anal sphincter, cơ vòng hậu môn, inguinal sphincter, cơ thắt ống bẹn, oddis...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top