Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn storage” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.015) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng bán đồ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, five-and-dime , five-and-ten , five-and-ten cent store , ten-cent store , woolworth...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • nhớ và chuyển tiếp, sfu (store-and-forward unit ), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and forward unit (sfu/su), thiết bị nhớ và chuyển tiếp, store-and-forward line, đường...
  • / ´stɔ:ræks /, Danh từ: cánh kiến trắng, an tức hương, (thực vật học) cây bồ đề,
  • đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu đang chở (dọc đường), stoppage in transit (rights), quyền ngừng trở dọc đường,...
  • liên tầng, giữa các tầng, interstage coupling, sự ghép liên tầng, interstage transformer, máy biến áp liên tầng, transformer interstage, bộ biến thế liên tầng, transformer...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • Danh Từ: tắc nghẽn giao thông, Từ Đồng Nghĩa: noun, barrier , blockage , bottleneck , clog , congestion , impasse , logjam , obstacle , stoppage , immobilization , jam,...
  • tầng gác, tầng, basement store (e) y, tầng hầm, first store (e) y, tầng trệt, half store (e) y, tầng lửng
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • như self-disparagement,
  • Phó từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, the house was strangely quite, ngôi nhà...
  • / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • cảm biến hall, transistorized coil ignition with hall sensor (tci-h), đánh lửa bán dẫn có cảm biến hall
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • Thành Ngữ:, closet strategist, (mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top