Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stripe” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.659) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸peni´tenʃəl /, Tính từ: Ăn năn, hối lỗi; để sám hối, Từ đồng nghĩa: adjective, the penitential psalms, kinh sám hối, compunctious , contrite , penitent...
  • Thành Ngữ:, to strike ( touch ) a deep chord in the heart of somebody, đánh đúng vào tình cảm của ai
  • Thành Ngữ:, to strike it rich, dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao
  • / di´kʌmbənt /, Tính từ: nằm ép sát, (thực vật học) bò sát đất, Từ đồng nghĩa: adjective, horizontal , procumbent , prone , prostrate , recumbent
  • Thành Ngữ:, to strike the ball under the line, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích
  • / səs´teind /, Tính từ: Được duy trì liên tục, sustained efforts, những cố gắng duy trì liên tục
  • / 'liθətriptə /, Danh từ: (y học) máy nghiền sỏi, máy tán sỏi ngoài cơ thể,
  • / ¸kæli´græfik /, Từ đồng nghĩa: adjective, scriptural , written
  • / ´tʃaildlis /, tính từ, không có con, Từ đồng nghĩa: adjective, impotent , infertile , sterile , unfruitful
  • Thành Ngữ:, to beggar description, lạ thường đến nỗi không tả được
  • / 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như cắt, Cấu trúc từ: lightning never strikes in the same place...
  • / ,detri'mentəli /, Phó từ: bất lợi, such words influence his reputation detrimentally, những lời lẽ như vậy ảnh hưởng bất lợi đến tiếng tăm của anh ta
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • / 'pri:skript /, Danh từ: luật, quy tắc, mệnh lệnh, sắc lệnh, Từ đồng nghĩa: noun, dictate , regulation , rubric , command , decree , law , rule , statute
  • nội tiếp, nội tiếp, inscribed angle, góc nội tiếp, inscribed circle, vòng tròn nội tiếp, inscribed circle, vòng (tròn) nội tiếp, inscribed circle ( ofa triangle ), vòng tròn...
  • Thành Ngữ:, pinch and save/scrape, chắt bóp; hà tiện, bủn xỉn
  • / strə´ti:dʒiks /, danh từ, số nhiều .strategics, khoa học chiến lược,
  • Thành Ngữ:, to strike a blow for, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...)
  • máng gạt, băng chuyền gạt, băng tải gạt, máng cào, gantry traveler with scraper conveyor, máy bốc xếp kiểu máng cao
  • / ¸su:pə´skripʃən /, Danh từ: sự viết lên trên, chữ viết lên trên, lời viết lên trên; địa chỉ ở phong bì thư, Kinh tế: địa chỉ (và) tên họ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top