Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tetanic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.558) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • guitemanit,
  • chất xetonic,
  • thuộc quecxetinic,
  • trạng thái metamic,
  • axit stanic,
  • tetany nửa người,
  • / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • teanin,
  • / ´ætəni /, Danh từ: (y học) sự mất sức trương, Y học: mất trương lực,
  • / i,nʌnsi'ei∫n /, danh từ, sự đề ra, sự nói ra, sự phát biểu, (toán học) đề, sự phát âm (một từ), Từ đồng nghĩa: noun, articulation , utterance , vocalism , vocalization
  • Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc, môn kiến tạo, recent tectonics, tân kiến...
  • Tính từ: xây dựng, (địa lý,địa chất) kiến tạo, Kỹ thuật chung: kiến tạo, kiến trúc, tectonic analysis, phân tích kiến tạo, tectonic bank, nếp kiến...
  • tiến bộ kỹ thuật, capital saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm vốn, labour saving technical progress, tiến bộ kỹ thuật tiết kiệm lao động, neutral technical progress, tiến bộ kỹ thuật trung...
  • kinh tế kỹ thuật, technical and economic characteristics, chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật, technical and economic data, số liệu kinh tế kỹ thuật, technical and economic efficiency, hiệu quả kinh tế kỹ thuật, technical and...
  • Thành Ngữ:, to keep one's countenance, countenance
  • ủy ban kỹ thuật, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật truyền thông, ttc ( telecommunications technical committee ), ủy ban kỹ thuật viễn thông
  • bảng định tuyến, bảng đường truyền, bảng chuyển, routing table maintenance protocol, giao thức bảo trì bảng định tuyến, routing table management protocol, giao thức quản lý bảng định tuyến, routing table maintenance...
  • Thành Ngữ:, to lend countenance to somebody, countenance
  • bảo dưỡng đường sắt, sự duy tu đường sắt, sự bảo trì đường sắt, sự bảo dưỡng đường sắt, track maintenance class, cấp bảo dưỡng đường sắt, track maintenance group, nhóm bảo dưỡng đường sắt,...
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top