Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tricky” Tìm theo Từ | Cụm từ (126.072) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bệnh nấm trichosporon,
  • điện trở song song, điện trở trích, equivalent parallel resistance, điện trở song song tương đương
  • /,repri'hensəbli/, Phó từ: Đáng bị chỉ trích, đáng bị khiển trách,
  • bệnh nấm trichophyton đùi,
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • bệnh giun trichostrongylus,
  • điện thế, electrical potential energy, điện thế năng
  • Thành Ngữ:, off the beaten track, ở nơi không ai léo hánh đến
  • điểm không điện, electrical zero adjuster, bộ điều chỉnh điểm không điện
  • bệnh nấm trichophyton râu,
  • (thuộc) bệnh nấm trichophyton,
  • / ti:si:pi: /, dung dịch trichlorphenol,
  • Danh từ: Điện trường, Kỹ thuật chung: cường độ điện trường, điện trường, Địa chất: trường điện, electric-field...
  • Thành Ngữ:, an electrically controlled toy, món đồ chơi được điều khiển bằng điện
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • dây trời theo dõi, ăng ten theo dõi, large aperture tracking antenna, ăng ten theo dõi có góc mở lớn
  • Thành Ngữ:, the beaten track, đường mòn
  • hệ khóa liên động, electric-interlocking system, hệ khóa liên động điện
  • / sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách,
  • / ´mouʃənəl /, Tính từ: vận động, chuyển động, Kỹ thuật chung: chuyển động, free electrical motional impedance, trở kháng chuyển động điện tự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top