Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ulterior” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoàn thành trước thời hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, previous , prior , preceding , antecedent , anterior , precedent , foregoing , former , already , before , beforehand , formerly , sooner, already...
  • Nghĩa chuyên ngành: hư hỏng, mòn, Từ đồng nghĩa: adjective, battered , broken down , crumbling , decaying , decrepit . in ruins , deteriorated , dilapidated , falling apart...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • như interior decoration, Xây dựng: thiết kế kiểu nội thất, thiết kế nội thất,
  • sự thoát nước, sự xả nước, interior rain-water drainage, sự thoát nước mưa (trong nhà)
  • Nghĩa chuyên ngành: máy làm khuôn, Từ đồng nghĩa: verb, break down , decompose , deteriorate , disintegrate , putrefy...
  • / ¸intrə´dʌktəri /, Tính từ: Để giới thiệu, mở đầu, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, anterior , basic...
  • sy fascia diaphragmatis pelvis interior,
  • / ´in¸moust /, như innermost, Từ đồng nghĩa: adjective, deepest , innermost , interior , inner , private , personal , secret , central , intestinal , intimate
  • cơ răng cưa, serratus muscle anterior, cơ răng (cưa) to
  • như interior decorator, Xây dựng: người thiết kế nội thất,
  • Phó từ & tính từ: theo phép quy nạp, hậu nghiệm, Toán & tin: hậu nghiệm, Kỹ thuật chung: hậu nghiệm, method aỵposteriori,...
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • / ´in¸laiiη /, Tính từ: nằm ở trong, Từ đồng nghĩa: adjective, inside , interior , internal
  • Tính từ: không có qua, không chịu lực, interior nonbearing walls, tường không chịu lực phía trong, nonbearing part, bộ phận không chịu lực,...
  • Danh từ: thần kinh cột sống, dây thần kinh tủy sống, root of spinal nerve anterior, rễ bụng của dây thần kinh tủy sống, rễ trước của dây thần kinh tủy sống
  • lưu vực sông, hệ thống thoát nước, hệ thống tiêu nước, common drainage system, hệ thống thoát nước chung, interior rain-water drainage system, hệ thống thoát nước mưa trong nhà, internal drainage system, hệ thống...
  • / mʌɳk /, Danh từ: thầy tu, thầy tăng, Từ đồng nghĩa: noun, superior monk, thượng toạ, abbot , anchorite , ascetic , brother , cenobite , eremite , friar , hermit...
  • cung mi mắt trên (như arcus palpebrails superior),
  • Idioms: to be very humble towards one 's superiors, có thái độ quá khúm núm đối với cấp trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top