Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn villain” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • công cụ khoan, dụng cụ khoan, Địa chất: dụng cụ khoan, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • nhân đỏ stilling,
  • nhân đỏ stilling,
  • đếm máu schilling,
  • / ʌn´lain /, ngoại động từ, tháo lót (áo...)
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết
  • / 'geili /, Phó từ: vui vẻ; hoan hỉ, xán lạn, tươi vui, Từ đồng nghĩa: adverb, blithely , brilliantly , cheerfully , colorfully , flamboyantly , flashily , gleefully...
  • Toán & tin: màng, oscillating memorance, màng dao động
  • Tính từ: làm lạnh xương; sởn gai; khiếp đảm, the spine-chilling consequences of a nuclear war, những hậu quả khiếp đảm của một cuộc...
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • / sig´nifikətiv /, Tính từ: có ý nghĩa; chứng tỏ, an attitude significative of willingness, thái độ chứng tỏ sự tự nguyện
  • làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, sự làm lạnh chất lỏng
  • Danh từ, số nhiều .pulvilli: Đệm vuốt; đệm bàn (chân ruồi),
  • / 'paiplain /, sự tạo ống dẫn,
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top