Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn virus” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.606) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chống virút, anti-virus program, chương trình chống virút, anti-virus software, chương trình chống virút
  • chương trình phát hiện virút, phần mềm phát hiện virus,
  • diệt virút, quét virus,
  • nanivirus,
  • chương trình chống virút, phần mềm chống virus,
  • diệt virút, quét virus,
  • chương trình diệt virút, phần mềm chống virus,
  • / 'pouliou /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus) gây...
  • loại bỏ virus, quét sạch virus,
  • / 'poulioumaiə'laitis /, Danh từ: (y học) bệnh sốt bại liệt (còn gọi là bệnh liệt trẻ em, bệnh polio, bệnh viêm tủy xám) là một bệnh nhiễm trùng cấp tính do siêu vi trùng (virus)...
  • , coronavirus là một nhóm gồm các loại virus thuộc phân họ coronavirinae trong họ coronaviridae , theo bộ nidovirales. coronavirus gây bệnh ở các loài động vật có vú,...
  • kiểm tra virus, phòng chống virus,
  • báo có virus, báo virus,
  • viết tắt là: hpv: virus papilloma ở người thuộc nhóm dna virus, gây ra bệnh " bệnh mồng gà hay mào gà ",
  • Danh từ: virut gây bệnh viêm tủy xám, một trong nhóm nhỏ các virus chứa rna gây bệnh viêm tủy xám,
  • viết tắt, vi rút hiv gây ra bệnh aids ( human immunodeficiency virus),
  • Danh từ: (y học) bệnh sốt vàng, sốt vàng, yellow fever virus, vi rút sốt vàng
  • Danh từ: vỏ protein, lớp vỏ protein bên ngoài của virus,
  • thuốc chống virus.,
  • viêm phế quản phổi virus,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top