Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Even the score” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.423) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cây củ từ dioscorea,
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, seventh heaven, eaven of heavens, celestial throne , cloud nine , empyrean , heaven of heavens , nirvana , throne of god , ecstasy , paradise...
"
  • định lý thévenin, định lí thevenin, định lý helmholtz, định lý thévenin,
  • ký tự gạch dưới, word underscore character (wuc), ký tự gạch dưới từ
  • Thành Ngữ:, death pays all debts, eath quits all scores
  • Thành Ngữ:, pay / settle an old score, trả được thù về một việc làm sai trái của ai trong quá khứ
  • Thành Ngữ:, to go off at score, bắt đầu hết sức sôi nổi (tranh luận một vấn đề gì mình ưa thích)
  • định lí helmholtz-thevenin,
  • định lý helmholtz-thévenin,
  • Thành Ngữ:, in the seventh heaven, vui sướng tuyệt trần
  • / skɔ:d /, Tính từ: bị xây cát; bị xước; không nhẵn, Kỹ thuật chung: bị trầy, có khía, có rãnh, có vân, scored bearing, ổ có rãnh
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • Danh từ: ( the seventh day) ngày sabbath (thứ bảy của người theo đạo do thái, chủ nhật của người theo đạo cơ đốc),
  • viết tắt, ( rspca) hội hoàng gia bảo vệ súc vật ( royal society for the prevention of cruelty to animals),
  • Idioms: to take steps to prevent the spread of a disease, áp dụng những biện pháp để ngăn chặn sự lan truyền của một chứng bệnh
  • / kən'ven∫ənəlaiz /, Động từ, làm thành quy ước, quy ước hoá, to conventionalize the movement of national defence, quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân
  • / ˈfɪnɪʃt /, Tính từ: hoàn tất, hoàn thành, Cấu trúc từ: without any doubt , he's finished, after last week 's discord , everything is finished between these two bosom...
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top