Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Even though” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.136) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, at the eleventh hour, đến giờ chót, đến phút cuối cùng
  • thu nhập hàng năm, budget for annual revenue, dự toán thu nhập hàng năm
  • / 'eniwei /, như anyhow, Xây dựng: như thường, Từ đồng nghĩa: adverb, anyhow , at all , at any rate , ever , however , in any case , in any event , in any manner , nevertheless...
  • Idioms: to see sb safely through, giúp đỡ người nào đến cùng
  • Thành Ngữ:, to bring through, giúp vượt qua khó khăn hiểm nghèo
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • / 'i:dn /, Danh từ: ( eden) vườn địa đàng, cõi cực lạc, Từ đồng nghĩa: noun, arcadia , garden , garden of eden , heaven , heaven on earth , promised land , shangri-la...
  • Thành Ngữ:, to drive through, d?n qua, ch?c qua, dâm qua, xuyên qua
  • Thành Ngữ:, to gride along , through, cạo ken két, cạo kèn kẹt
  • đường kính deventer, đường kính chéo eo trên,
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • Danh từ: nhựa thông, dầu thông, Ngoại động từ: khai thác nhựa thông, dùng nhựa thông; trát nhựa thôngh,...
  • Thành Ngữ:, to go through, di qua
  • Thành Ngữ:, to run throught, ch?y qua
  • / ´rouz¸kʌt /, tính từ, hồng, màu hồng, (nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, tươi vui, to take rose-coloured view, có những quan điểm lạc quan, to see everything through rose-coloured spectales, nhìn mọi việc qua cặp kính...
  • Thành Ngữ:, snake ( its way ) across , past , through, ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc
  • Thành Ngữ:, wet through, ướt sũng
  • Thành Ngữ:, to carry through, hoàn thành
  • viết tắt, hiệp hội quốc gia ngăn ngừa nạn ngược đãi thiếu nhi ( national society for the prevention of cruelty for children),
  • Thành Ngữ:, to look through, không thèm nhìn, l? di
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top