Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Facilely” Tìm theo Từ | Cụm từ (253) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương tiện định nghĩa màn hình,
  • chương trình dịch vụ in,
  • phương tiện điều khiển hệ thống,
  • phương tiện giao tác đầu cuối,
  • chương trình đấu giá cho vay kì hạn,
  • thiết bị xử lý gỗ, loại máy công nghiệp dùng để xử lý gỗ xẻ và các sản phẩm gỗ sử dụng ngoài trời. quá trình này có sử dụng arsenat đồng kết tủa màu được coi là chất nguy hại.
  • phương tiện đa điểm tập trung,
  • sự cấp vốn thêm,
  • công cụ tính toán động, phương tiện kiểm động,
  • chức năng tiết kiệm điện,
  • phương tiện đầu cuối trực tác,
  • cơ sở ngân hàng quốc tế,
  • phương tiện quản lý phím,
  • cơ sở tái sinh vật liệu (mrf), cơ sở biến các chất có thể tái chế hỗn hợp thu hồi từ khu dân cư thành các sản phẩm mới đưa ra thị trường.
  • trang thiết bị ngoại vi, khu vực hủy bỏ, tàng trữ hay xử lý chất thải nguy hại được đặt cách xa nơi sinh ra chất thải.
  • phương tiện tiếp nhận tại bờ,
  • nhà máy đô thị chính, những nhà máy xử lý nước thải thuộc sở hữu toàn dân cho ra hàng triệu gallon nước hoặc nhiều hơn mỗi ngày, nên được chính quyền đánh giá là có tiềm năng tác động đáng...
  • phương tiện trình được quyền,
  • tiện ích bó cis,
  • phương tiện truyền dữ liệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top