Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Facing extinction” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, charwoman , cleaning lady , cleaning service , daily , daily woman , housecleaner...
  • công cụ truyền thông, phương tiện thông tin, phương tiện truyền thông, data communication facility (dcf), phương tiện truyền thông dữ liệu, dcf ( datacommunication facility ), phương tiện truyền thông dữ liệu
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • tải trọng sưởi, nhiệt tải, nhiệt lượng, nhu cầu về nhiệt, tải nhiệt, tải trọng nhiệt, average annual heating load, tải trọng nhiệt trung bình hàng năm, heating load estimate, đánh giá tải trọng nhiệt,...
  • pha lỏng, pha lỏng, Địa chất: pha lỏng, thể lỏng, liquid phase cracking, cracking pha lỏng, liquid phase epitaxy, epitaxy pha lỏng, liquid phase epitaxy (lpe), epitaxy pha lỏng
  • adjective: having considerable linear extent in space, having considerable duration in time, extending, lasting, or totaling a number of specified units, containing many items or units, requiring a considerable time...
  • bạc đạn dọc trục, vòng bi tỳ, bạc (vòng bi) chặn, bạc đạn có gờ, gối chặn ống lót, bạc lót, ổ chặn, ổ đứng, clutch thrust bearing, ổ chặn khuỷu nối, multicollar thrust bearing, ổ chặn nhiều giờ,...
  • công suất ngắt, khả năng cắt mạch, khả năng ngắt, năng lực ngắt mạch, dung lượng cắt, năng lực cắt mạch, asymmetrical breaking capacity, khả năng ngắt không đối xứng, short-circuit breaking capacity, dung...
  • trạng thái giới hạn, trạng thái giới hạn, cracking limit state, trạng thái giới hạn về nứt, cracking limit state, trạng thái giới hạn vết nứt, critical limit state, trạng thái giới hạn tới hạn, extreme event...
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • dầu bôi trơn máy, dầu làm trơn, đầu làm trơn máy, dầu làm trơn máy, dầu bôi trơn, nhớt, dầu bôi trơn, dầu nhờn, dầu bôi trơn, dầu nhờn, diesel lubricating oil, dầu bôi trơn máy điezen, heavy lubricating...
  • đường fađinh,
  • như highjacking,
  • crackingbằng hydro,
  • rađa giám sát, rađa bám sát mục tiêu, rađa kiểm soát, rađa theo dõi, theo dõi, ra đa theo đõi, ra đa bám sát mục tiêu, acquisition and tracking radar, rađa theo dõi và tìm kiếm, acquisition and tracking radar, rađa theo...
  • dữ liệu fađinh,
  • nọc cóc, vallicepobufagin,
  • quá trình cracking burton,
  • quá trình cracking gyro,
  • dầu gazoin cracking xúc tác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top