Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính sai lầm, tính sai sót; tính không đúng, Từ đồng nghĩa: noun, error , falsehood , falseness , falsity...
  • / pə:´fidiəsnis /, như perfidy, Từ đồng nghĩa: noun, disloyalty , false-heartedness , falseness , falsity , infidelity , perfidy , traitorousness , treacherousness , treachery , unfaithfulness
  • / 'fɔ:ls.nis /, danh từ ( (cũng) .falsity), sự sai lầm, tính giả dối; tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc, Từ đồng nghĩa: noun, erroneousness , error , falsehood , falsity , untruth...
  • / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story , falsehood , falsity , fib , fiction , inveracity , misrepresentation , misstatement , prevarication...
  • Thành Ngữ:, to play someone false, nhu false
  • mặt nước, mặt nước, area of water surface evaporation area, diện tích bốc hơi mặt nước, evaporation from water surface, sự bay hơi mặt nước, free water surface evaporation, sự bốc hơi mặt nước thoáng, water surface...
  • / fɔ:l'setou /, Danh từ: giọng the thé (đàn ông), giọng gió, người đàn ông có giọng the thé, in falsetto ; in a falsetto tone, với giọng the thé (thường) giả vờ bực tức
  • máy mài phẳng, máy mài bề mặt, máy mài mặt, máy mài mặt đầu, rotary (surface) grinding machine, máy mài phẳng có bàn quay, vertical sapindle surface-grinding machine, máy mài phẳng có trục chính (thẳng) đứng
  • / ʌn´tru:θfulnis /, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , inveracity , perjury , truthlessness
  • Toán & tin: lấy tích phân mặt;, under the i taken through a surface, dưới dấu tích phân, action i taken through a surface, tích phân tác dụng, auxiliarry i taken through a surface, tích phân...
  • Tính từ: sai, nhầm, không thật, giả, dối trá, lừa dối, phản trắc; giả dối, Phó từ: dối, lừa, Cấu trúc từ: false...
  • / 'fɔ:l.si.ti /, Danh từ: (như) falseness, Điều lừa dối, lời nói dối, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, canard ,...
  • mặt trượt, circular sliding surface, mặt trượt tròn, critical sliding surface, mặt trượt tới hạn, wedge-shaped sliding surface, mặt trượt gẫy góc
  • mặt hấp thụ nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt, heat-absorbing face [surface], mặt [bề mặt] hấp thụ nhiệt
  • / ¸invə´ræsiti /, danh từ, tính sai với sự thật, Điều sai sót với sự thật, điều dối trá, Từ đồng nghĩa: noun, falsehood , perjury , truthlessness , untruthfulness , canard , cock-and-bull...
  • bề mặt (nước) đá, bề mặt nước đá, ice surface resistance, sức cản bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt (nước) đá, ice surface resistance, trở lực bề mặt nước đá, ice surface...
  • sóng trên mặt, sóng bề mặt, sóng mặt, surface-wave filter, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave transmission line, đường truyền sóng bề mặt
  • diện tích bề mặt, vùng bề mặt, diện tích mặt, diện mặt, diện tích, diện tích bề mặt, cooler surface area, diện tích (bề mặt) lạnh, cooler surface [surface area], diện tích (bề mặt) lạnh, cooling surface...
  • nước bề mặt, nước mặt, nước mưa, nước bề mặt, surface water heater, dụng cụ đun nước bề mặt, surface water intake, cửa lấy nước bề mặt, surface water management, sự quản lý nước bề mặt, surface...
  • giao diện chương trình, program-to-program interface, giao diện chương trình-chương trình, vcpi ( virtual control program interface ), giao diện chương trình điều khiển ảo, virtual control program interface (vcpi), giao diện...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top