Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “False face” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ống xoắn (ruột gà), giàn ống xoắn, extended surface pipe grid, giàn ống xoắn có cánh tăng cường
  • giao diện truyền thông, client communication interface (cci), giao diện truyền thông khách hàng
  • mạch giới hạn, mặt biên, mặt giới hạn, mặt phân cách, boundary surface temperature, nhiệt độ bề mặt biên
  • mặt giữa, mặt trung bình, mặt trung gian, mặt phẳng giữa, middle surface of shell, mặt giữa của vỏ
  • / 'feis,seiviɳ /, tính từ, có tính cách giữ thể diện, a face-saving gesture, cử chỉ giữ thể diện
  • Idioms: to have a swollen face, có mặt sưng lên
  • Danh từ: (địa lý,địa chất) nước trên mặt, nước trên mặt, surface water intake, cửa lấy nước trên mặt
  • Thành Ngữ:, to grind the faces of the poor, ( grind)
  • Thành Ngữ:, as plain as a pikestaff/the nose on one's face, rõ như ban ngày
  • Thành Ngữ:, to be left with egg all over one's face, tỏ vẻ ngớ ngẩn
  • giá trị danh nghĩa, số tiền danh nghĩa, số tiền ghi trên phiếu, face-amount certificate, giấy chứng giá trị danh nghĩa
  • giao diện vật lý, gti physical interface (gpi), giao diện vật lý gti
  • Idioms: to be faced with a difficulty, Đương đầu với khó khăn
  • Thành Ngữ:, to go with wind in one's face, đi ngược gió
  • Thành Ngữ:, to laugh in someone's face, cười vào mặt ai, chế diễu ai, chế nhạo ai
  • mạch môi giới, mạch khớp nối, mạch giao diện, quad interface circuit (qic), mạch giao diện quad
  • chíp giao diện, manchester decoder and interface chip [at & t] (mdic), chip giao diện và bộ giải mã manchester [at &t]
  • Thành Ngữ:, to look in the face, nhìn th?ng vào m?t; nhìn th?ng vào s? vi?c không chùn bu?c e ng?i
  • giao diện phần mềm, application software interface (asi), giao diện phần mềm ứng dụng
  • Thành Ngữ:, to cut off one's nose to spite one's face, ( nose)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top