Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Feds” Tìm theo Từ | Cụm từ (515) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • / i´fedrin /, Hóa học & vật liệu: epheđrin,
  • / ´feðə¸laik /, tính từ, dạng lông,
  • / ,teil'feðə /, danh từ, lông đuôi,
  • Idioms: to go to confession, Đi xưng tội
  • Idioms: to be over -staffed, có nhân viên quá đông
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • / ¸baiou´medsin /, Y học: ngày y sinh học,
  • / ´medsinmən /, danh từ, thầy phù thuỷ, thầy mo,
  • Thành Ngữ:, too much familiarity breeds contempt, contempt
  • / ´fedərəlist /, danh từ, người chủ trương lập chế độ liên bang,
  • / prə´fest /, Tính từ: công khai thừa nhận, tuyên bố, tự xưng, tự nhận, tự cho là, (tôn giáo) đã phát nguyện, a professed enemy of capitalism, kẻ thù công khai của chủ nghĩa tư...
  • / ´feðərinis /, danh từ, tình trạng như lông chim,
  • Idioms: to be rather puffed, gần như đứt hơi
  • Idioms: to do one 's needs, Đi đại tiện, tiểu tiện
  • Idioms: to have no regular profession, không có nghề chuyên môn
  • / ´stɔ:l¸fi:d /, ngoại động từ .stall-fed, nhốt (súc vật) trong chuồng để vỗ béo, vỗ béo bằng cỏ khô; nuôi bằng cỏ khô,
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • Ngoại động từ ( self-fed): tự nuôi dưỡng, Danh từ: sự tự nuôi dưỡng,
  • / kən'fedərəlist /, Danh từ: người theo thuyết liên bang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top