Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fences” Tìm theo Từ | Cụm từ (681) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´seʃənəri /, tính từ, Ưu đãi, concessionary tariffs, thuế quan ưu đãi, concessionary interest rates, lãi suất ưu đãi
  • Toán & tin: (xác suất ) sự xuất hiện; (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập, bound occurence, sự thâm nhập liên hệ, explicit occurence, (toán (toán logic )ic ) sự thâm nhập hiện,...
  • see .encephali,
  • như insomnolence,
  • như impertinence,
  • như succulence,
  • / kən´tindʒəns /, Kỹ thuật chung: liên tiếp, tiếp liên, Từ đồng nghĩa: noun, angle of contingence, góc tiếp liên, mean square contingence, tiếp liên bình...
  • sự sai biệt hiệu thế, hiệu điện thế, hiệu số điện thế, hiệu thế, thermal potential difference, hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm), contact potential difference, hiệu thế tiếp xúc
  • tham chiếu ký tự, chừng minh thư, character reference point, điểm tham chiếu ký tự, named character reference, tham chiếu ký tự có tên, numeric character reference, tham chiếu ký tự số
  • / ´hens´fɔ:wəd /, như henceforth,
  • / ¸inik´spi:diənsi /, như inexpedience,
  • / ´sɔmnələns /, như somnolence,
  • / kwai´esənsi /, như quiescence,
  • Idioms: to have no conscience, vô lương tâm
  • Thành Ngữ:, tempt fate/providence, hành động liều lĩnh; liều
  • Idioms: to be in evidence, rõ rệt, hiển nhiên
  • Danh từ; số nhiều gentes: thị tộc, (sinh học) nghành,
  • Thành Ngữ:, letter of credence, (ngoại giao) quốc thư, thư uỷ nhiệm
  • Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • Idioms: to be full of idle fancies, toàn là tư tưởng hão huyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top