Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Figs” Tìm theo Từ | Cụm từ (590) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: tính toán, xác định bằng tính toán, to figure out, tính toán
  • Phó từ: tới lúc chết, tới cùng, to fight àỵl'outrance, chiến đấu tới cùng
  • Thành Ngữ:, to fight like a tiger, đấu tranh quyết liệt
  • mạch logic điều khiển, lôgic điều khiển, configuration control logic (ccl), lôgic điều khiển cấu hình
  • / ´sfigmou¸gra:f /, Danh từ: (y học) máy ghi mạch, Y học: mạch ký,
  • Thành Ngữ:, please the pigs, (đùa cợt) lạy trời!, lạy chúa tôi!
  • / sfig-moh-muh-nom-i-ter /, Danh từ: máy đo huyết áp,
  • như fighting plane,
  • Danh từ: (kỹ thuật) cưa xoi, máy cưa xoi, cưa xoi, jigsaw puzzle, trò chơi lắp hình
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a brilliant figure, gây cảm tưởng rất tốt; chói lọi
  • Thành Ngữ:, to make ( cut ) a poor figure, gây cảm tưởng xoàng
  • Thành Ngữ:, ( in ) single figures, một con số; những con số dưới mười
  • / ¸lili´pju:ʃən /, tính từ, nhỏ xíu, tí tẹo, a liliputian effigy, hình nộm nhỏ xíu
  • Thành Ngữ:, to live like fighting-cock, ăn uống sung sướng, ăn cao lương mỹ vị
  • Thành Ngữ:, to fight something out, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì
  • Thành Ngữ:, to figure up, tổng cộng, tính số lượng (cái gì)
  • Thành Ngữ:, to fight one's way in life, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
  • Thành Ngữ:, to put a figure on sth, nêu số liệu cụ thể về cái gì
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
  • Tính từ: (thông tục) rất đúng; chính xác, your budget figures were spot-on this year, những số liệu của anh về ngân sách năm nay là rất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top