Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flat bond” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.724) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸flænə´let /, như flannelet,
  • / ´flaitlis /, Tính từ: không bay được,
  • / ə´pelətiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) chung (từ), Từ đồng nghĩa: noun, appellative noun, danh từ chung, appellation , cognomen , denomination , designation , epithet...
  • / ´flæmbou /, Danh từ, số nhiều flambeaus:, ' fl“mbouz, ngọn đuốc
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia bond, giấy vay cầm hàng (chuyên chở)
  • / ´flæt¸aiən /, Danh từ: bàn là, Kỹ thuật chung: bàn ủi,
  • / in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • / fla´meηkou /, Danh từ: Điệu nhạc flamencô,
  • balat to hạt, ba-lát hạt to,
  • / ´flætliη /, phó từ, hoàn toàn,
  • / flæn /, Danh từ: bánh flăng (phết mứt...), Kinh tế: bánh ngọt hoa quả
  • / ´flæʃ¸mæn /, danh từ, số nhiều flashmen, người đạo tặc,
  • / flə´miηgou /, Danh từ, số nhiều flamingoes: (động vật học) chim hồng hạc,
  • / 'pælətəblnis /, như palatability,
  • / ´flætlit /, danh từ, nhà nhỏ (một buồng),
  • / ´bɔndiη /, Xây dựng: cách câu gạch, cách xây, cách xây câu, cách xây giằng, Y học: cầu nối, Điện tử & viễn thông:...
  • / ´flæt¸wɛə /, Danh từ: Đồ dẹt (ở bàn ăn, dao, đĩa, thìa, đĩa nông lòng...)
  • / ´flæti /, Danh từ: (thông tục) giày, dép đế dẹt, cảnh sát,
  • / ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top