Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flow back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.683) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) lọ rắc muối, nước mặn, nước muối, nước muối, nước mặn, salt water flow, ngập nước mặn (của giếng), salt water flow, dòng nước mặn, salt water...
  • / 'bækbait /, (bất qui tắc) ngoại động từ .backbit, .backbitten: nói vụng, nói xấu sau lưng, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • daisies and other wild flowers,
  • / 'sætin'pɔd /, như satin flower,
  • đẳng năng, isenergetic flow, dòng đẳng năng
  • dung nham bazan, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • dòng xoắn ốc, logarithmic spiral flow, dòng xoắn ốc lôgarit
  • vốn tư nhân, private capital flows, nguồn vốn tư nhân
  • môi chất lạnh lỏng, refrigerant fluid flow, dòng môi chất lạnh lỏng
  • không nhớt, inviscid flow, dòng (chảy) không nhớt, inviscid motion, chuyển động không nhớt
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • Thành Ngữ:, no flowers, xin miễn đem vòng hoa phúng (đám ma)
  • dòng couette, instability of rotating couette flow, tính không ổn định của dòng couette quay
  • Thành Ngữ:, overflow meeting, cuộc họp ngoài hội trường chính (vì thiếu chỗ)
  • Danh từ: (thực vật học) cây phượng, flower fence poinciana, cây kim phượng
  • dòng một chiều, steady one-dimensional flow, dòng một chiều ổn định
  • độ sâu nước, depth ( ofwater flowing over spillway ), độ sâu nước chảy trên đập
  • dòng nham thạch (núi lửa), dòng dung nham, basaltic lava flow, dòng dung nham bazan
  • Tính từ: (thực vật học) hình tán; có tán, umbellar flower, hoa hình tán
  • / ¸ɔmni´fɛəriəs /, Tính từ: nhiều loại, flower is omnifarious, hoa có nhiều loại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top