Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Flow back” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.683) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´flauəri /, Tính từ: có nhiều hoa, đầy hoa, văn hoa, hoa mỹ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, flowery...
  • Tính từ: có ba chiều, không gian ba chiều, ba chiều, (adj) ba chiều, tridimensional space, không gian ba chiều, tridimensional flow, dòng ba chiều,...
  • / ,bæk'pækə /, xem backpack
  • Tính từ: liên quan đến darcy, darcian flow, dòng chảy tuân theo định luật darcy, darcian permeability constant, hệ số thấm darcy, darcy , darcy's law
  • không khí lấy vào, không khí hút, không khí hút vào, không khí vào, Địa chất: luồng gió vào, intake air flow, dòng không khí hút
  • Ngoại động từ: khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai), to engarland someone with flowers, đặt vòng hoa vào đầu ai
  • / ´swi:tli /, tính từ, một cách duyên dáng, một cách thơm tho, smiling sweetly, mỉm cười một cách dễ thương, sweetly perfumed flowers, hoa thơm ngọt ngào
  • / ´stræti¸faid /, Toán & tin: được phân tầng, Kỹ thuật chung: dạng phân tầng, dạng vỉa, phân lớp, phân tầng, thành tầng, stratified flow, dòng...
  • chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập, height of water flowing over spillway weir, chiều cao lớp nước tràn trên đỉnh đập tràn
  • lưu tốc, vận tốc dòng chảy, tốc độ dòng chảy, vận tốc dòng chảy, mean velocity of flow, vận tốc dòng chảy trung bình
  • / ´leðə¸bæk /, danh từ, (động vật học) rùa luýt, leatherback,
  • tốc độ của dòng chảy, vận tốc dòng, lưu tốc, tốc độ dòng chảy, vận tốc chảy, vận tốc dòng chảy, vận tốc dòng chảy, water-flow velocity, tốc độ dòng (chảy)
  • / nɔs'tælʤiə /, Danh từ: nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, nỗi luyến tiếc quá khứ, nỗi nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, fond memories , hearts and flowers...
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • Thành Ngữ:, much water has flowed under the bridge, bao nhiêu nước đã trôi qua cầu, bao nhiêu chuyện đã xảy ra và tình hình bây giờ đã thay đổi
  • dòng chảy không đều, dòng chảy không dừng, luồng không ổn định, dòng bất định, dòng chảy không ổn định, dòng không ổn định, periodic unsteady flow, dòng bất định có chu kỳ
  • / ´bi:tnik /, Danh từ: người lập dị chống lại những quy ước xã hội, hippi, Từ đồng nghĩa: noun, beat , bohemian , demonstrator , dropout , flower child *...
  • / 'pæsifist /, như pacificist, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, antiwar demonstrator , conscientious objector , dove , passive resister , peacemaker , peacemonger , peacenik , appeaser , flower child, irenic...
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • / 'regjuleitid /, đã điều chỉnh, được ổn định, được điều chỉnh, regulated bus system, hệ thống buýt được điều chỉnh (tàu vũ trụ), regulated flow, dòng chảy được điều chỉnh, regulated power supply,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top