Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fondé” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / im´pɔndərəblnis /, như imponderability,
  • thành ngữ, condemned cell, cell
  • / rɔndl /, như rondeau,
  • / ´fɔndju: /, Danh từ: nước xốt đun,
  • / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • / ¸i:kwi´pɔndərəns /, như equiponderancy, Kỹ thuật chung: sự cân bằng,
  • chất ngưng tụ, condensed matter physics, vật lý (học) chất ngưng tụ
  • / ´fɔndliη /, danh từ, người, vật được vuốt ve, mơn trớn,
  • Idioms: to be seconded by sb, Được người nào phụ lực
  • Thành Ngữ:, a nine days ' wonder, nine
  • nhân ngưng tụ, condensation nucleus counter, bộ đếm nhân ngưng tụ
  • Idioms: to be condemned to the stake, bị thiêu
  • Thành Ngữ:, a nine day's wonder, s? h?p d?n nh?t th?i
  • Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • vải thủy tinh, vải thuỷ tinh, bonded glass cloth, vải thủy tinh dính kết
  • phòng thiết bị ngưng tụ, phòng máy, engine [condensing unit] room, phòng máy nén
  • ngưng tụ giải nhiệt gió, air-cooled condensing unit, tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
  • Từ đồng nghĩa: noun, aegis , auspice , backing , sponsorship , condescendence
  • môi chất lạnh halocacbon, halocarbon refrigerant condenser, giàn ngưng môi chất lạnh halocacbon
  • máy làm ngưng tụ, condensing set with reheat, máy làm ngưng tụ có nung lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top