Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fondé” Tìm theo Từ | Cụm từ (151) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´kʌmbrəs /, Từ đồng nghĩa: adjective, cumbersome , lumpish , lumpy , ponderous
  • / ´fɔndli /, Phó từ: trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn,
  • khí ngưng, phần ngưng tụ của khí, gas condensate pool, mỏ khí ngưng tụ
  • khí không ngưng, hơi không ngưng, khí không ngưng tụ, noncondensable gas header, ống góp khí không ngưng
  • Idioms: to be correspondent to ( with ) sth, xứng với, hợp với, vật gì
  • / ´fɔndənt /, Danh từ: kẹo mềm, Hóa học & vật liệu: kẹo mềm,
  • Ngoại động từ: làm dày, làm đặc, cô lại, Từ đồng nghĩa: verb, condense
  • ngưng tụ hơi, sự ngưng tụ hơi, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh
  • sự vay tiền, sự vay cầm hàng (chuyên chở), vay cầm hàng (chuyên chở), respondentia bond, giấy vay cầm hàng (chuyên chở)
  • song hữu tỷ, birational correspondence, tương ứng song hữu tỷ, birational transformation, phép biến đổi song hữu tỷ
  • (viết tắt) (nhất là trên các giấy mời) xin vui lòng phúc đáp (tiếng pháp: répondez s'il vous plait),
  • Danh từ; số nhiều keeshonded, keeshonds: loại chó nhỏ lông dày (mặt và đầu giống (như) chó sói, tai nhỏ nhọn),
  • cánh dạng tấm, cánh phẳng, plate fin condenser, dàn ngưng có cánh phẳng, plate fin evaporator, dàn bay hơi có cánh phẳng
  • Từ đồng nghĩa: noun, affinity , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity , uniformness
  • Danh từ: Âm tiết xponđê (âm tiết có vận luật trong (thơ ca) gồm có hai âm tiết dài hoặc có trọng âm),
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • / ´ma:vələs /, Tính từ: kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường, Đồng nghĩa Tiếng Anh: adj., wonderful, astonishing, amazing, astounding, surprising,remarkable,...
  • bình (dàn) ngưng môi chất lạnh, bình ngưng môi chất lạnh, dàn ngưng môi chất lạnh, halocarbon refrigerant condenser, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon
  • tông, tấm thép, thép tấm, bonded steel plate, tấm thép liên kết, welded steel plate, tấm thép hàn, steel-plate structures, kết cấu thép tấm
  • / ¸dju:¸ə´listik /, Tính từ: (triết học) nhị nguyên, (toán học) đối ngẫu, Kỹ thuật chung: đối ngẫu, nhị nguyên, dualistic correspondence, sự tương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top