Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Forthing” Tìm theo Từ | Cụm từ (483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vành tựa, flexible peripheral supporting structure, vành tựa mềm, rigid peripheral supporting structure, kết cấu đỡ dạng vành tựa cứng
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • sức mang, khả năng chịu lực, khả năng chịu tải, sức chịu, sức nâng tải, khả năng chịu lực, supporting power of pile , supporting capacity of pile , load-carrying capacity of pile, khả năng chịu tải của cọc
  • như good-for-nothing,
  • supporting capacity of pile,
  • Idioms: to have nothing on sb, (mỹ)
  • / ´mɔ:fiη /, Toán & tin: morph là sự biến hình, nghĩa là biến từ hình a->b, kỹ xảo morphing,
  • nước nhập khẩu, capital-importing country, nước nhập khẩu vốn
  • Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì
  • bộ phận gối tựa, flat supporting element, bộ phận gối tựa phẳng
  • tiếp xúc ngắn mạch, shorting contact switch, công tắc tiếp xúc ngắn mạch
  • Idioms: to go for nothing, không đi đến đâu, không đạt gì cả
  • Thành Ngữ:, to make nothing of, make
  • Thành Ngữ:, next to nothing, hầu như không
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baking , burning , fiery , on fire , red-hot , roasting , scalding , scorching , sizzling , sweltering , torrid , ardent...
  • nước công nghiệp hóa, xứ kỹ nghệ, importing industrial country, nước công nghiệp (hóa) nhập khẩu
  • Thành Ngữ:, neck or nothing, được ăn cả ngã về không; một mất một còn
  • Thành Ngữ:, nothing comes amiss to him, chẳng có cái gì nó không vừa ý cả
  • Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , baking , blistering , boiling , broiling , burning , fiery , heated , red-hot , roasting , scalding , scorching , searing , sultry , sweltering , torrid
  • Idioms: to be a hiding place to nothing, chẳng có cơ may nào để thành công
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top