Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foster child” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sanpet, chile salpetre, sanpet chile, wall salpetre, sanpet vây quanh
  • Danh từ: kẻ lừa dối, kẻ lừa gạt, Từ đồng nghĩa: noun, swindler , imposter , cheat
  • nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh nhanh, quick-chilling room, buồng làm lạnh nhanh, quick-chilling unit, tổ máy làm lạnh nhanh
  • làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ bộ
  • làm lạnh đột ngột, làm lạnh nhanh, sự làm lạnh đột ngột, rapid-chilling chamber, buồng làm lạnh nhanh, rapid-chilling room, buồng làm lạnh nhanh
  • hệ phun nước muối, hệ thống phun nước muối, chilled brine spray system, hệ phun nước muối lạnh, chilled brine spray system, hệ thống phun nước muối lạnh
  • Danh từ: Ống nước, ống dẫn nước, ống nước, ống nước, chilled-water pipe, đường ống dẫn nước lạnh, chilled-water pipe [piping],...
  • / ə'kili:z /, Danh từ: a-sin (anh hùng cổ hy lạp), achilles' heel, Điểm yếu hoặc dễ tổn thương, nhược điểm, achilles' tendon, gân nối bắp chân với gót chân,
  • nước đã được làm lạnh, nước mát, nước đã làm lạnh, nước được làm lạnh, nước lạnh, nước được làm nguội, chilled-water air-conditioning system, hệ điều hòa dùng nước lạnh, chilled-water bath,...
  • / ´spu:ki /, như spookish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chilling , creepy , eerie , ghostly , mysterious , ominous , scary , spine-chilling , supernatural...
  • Phó từ & tính từ: theo phép quy nạp, hậu nghiệm, Toán & tin: hậu nghiệm, Kỹ thuật chung: hậu nghiệm, method aỵposteriori,...
  • nước công nghiệp, nước sản xuất, nước công nghiệp, industrial water chiller, máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water chiller [cooler], máy làm lạnh nước công nghiệp, industrial water cooler, máy làm lạnh...
  • / ´ɔfiʃ /, Tính từ: (thông tục) khinh khỉnh, cách biệt, Từ đồng nghĩa: adjective, aloof , chill , chilly , distant , remote , reserved , reticent , solitary , standoffish...
  • đã làm lạnh, được làm mát, biến trắng, đã ngưng lạnh, được làm nguội, được làm lạnh, được tôi, nguội, chilled distillate, phần cất đã làm lạnh, chilled...
  • phòng làm đông lạnh, buồng kết đông, buồng lạnh, buồng tối, phòng lạnh, phòng bảo quản lạnh, phòng gia lạnh, chill room ventilation, sự thông gió buồng lạnh, chill room ventilation, thông gió buồng lạnh,...
  • động mạch, arteria acetabull, động mạch ổ cối, arteria alveolaris superior posterior, động mạch ổ răng trên sau, arteria appendicularis, động mạch ruột thừa, arteria...
  • / ´haind¸moust /, Tính từ: Ở xa nhất phía đằng sau; sau cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, the devil take the hindmost, khôn sống mống chết, hind , posterior...
  • / ´pætə´nɔstər /, Danh từ: bài kinh cầu chúa (nhất là tụng bằng tiếng la-tinh), hạt (ở chuỗi tràng hạt), devil's paternoster, câu nguyền rủa lầm bầm trong miệng, Cơ...
  • / ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con man /woman , grifter , imposter , rip-off...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top