Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Foster child” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.334) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pɔstən /, Danh từ: lối hậu; lối vào bên cạnh, lối vào đằng sau (nhất là lối vào kín đáo của lâu đài), Từ đồng nghĩa: adjective, a postern...
  • Danh từ: (y học) tật nứt đốt sống (gây nên ốm yếu tàn tật nghiêm trọng), tật nứt đốt sống, spina bifida cystica, tật nứt đốt sống nang, spina bifida posterior, tật nứt đốt...
  • / ¸self´sterail /, Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn,
  • / ´fɔstərə /, danh từ, người nuôi nấng, người bồi dưỡng,
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • như tetchily,
  • sanpet chile,
  • giả tachilit,
  • / ´fɔstəridʒ /, danh từ, sự nuôi dưỡng, sự nhận làm con nuôi, thân phận con nuôi, tục thuê vú nuôi,
  • đếm máu schilling,
  • nhiễm trùng chilomastix,
  • đếm máu schilling,
  • cây xương cáachilleia,
  • Idioms: to take the chill, bị cảm lạnh
  • kho chứa quả, fruit storage artificial chill, kho chứa quả lạnh
  • làm lạnh chất lỏng, fluid cooling [chilling, sự làm lạnh chất lỏng
  • khóa (mã hiệu), chữ khóa, key letter (chil), mẫu tự khóa (mã hiệu)
  • bể lạnh, bồn lạnh, thùng lạnh, liquid chilling bath, bồn lạnh lỏng
  • làm lạnh liên tục, continuous chilling [refrigeration], sự làm lạnh liên tục
  • Thành Ngữ:, to chill sb to the bone, làm cho rét thấu xương
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top