Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freed” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.580) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy kết đông bánh mì, máy kết đông bánh ngọt, máy kết đông bánh nướng, bakery freezer [freezing machine, máy kết đông bánh mì [bánh ngọt, bánh nướng]
  • sự kết đông cực nhanh, kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, hệ (thống) kết đông cực nhanh, superfast freezing machine, máy kết đông cực nhanh, superfast freezing plant, hệ (thống) kết đông cực nhanh,...
  • ngăn đá (tủ lạnh), khoang kết đông, fast freeze compartment, khoang kết đông nhanh, quick-freeze compartment, khoang kết đông nhanh
  • máy kết đông, thiết bị làm lạnh, block freezing plant, máy kết đông bloc, block freezing plant, máy kết đông khối
  • kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, máy móc kết đông cryo, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • tổ máy kết đông, pipe freezer (unit), tổ máy kết đông kiểu ống, thermoelectric freezer unit, tổ máy kết đông nhiệt điện
  • kết đông liên tục, sự kết đông liên tục, continuous freezing apparatus, thiết bị kết đông liên tục, continuous freezing process, quá trình kết đông liên tục
  • kết đông tự động, sự kết đông tự động, automatic freezing machine, máy kết đông tự động, automatic freezing tunnel, hầm kết đông tự động
  • thiết bị sấy, freeze-drying equipment, thiết bị sấy đông, freeze-drying equipment, thiết bị sấy thăng hoa
  • / rə´pæsiti /, như rapaciousness, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , edacity , omnivorousness , rapaciousness , ravenousness , avarice , covetousness , cupidity , greed , greediness , thievery , voracity
  • chu trình sấy, chu kỳ sấy khô, freeze-drying cycle, chu trình sấy đông, freeze-drying cycle, chu trình sấy thăng hoa
  • tang trống kết đông, thùng kết đông, rotary freezing drum, tang trống kết đông quay, rotary freezing drum, thùng kết đông quay
  • kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing method, phương pháp kết đông cực nhanh, ultrarapid freezing technique, kỹ thuật kết đông cực nhanh
  • quầy kết đông thực phẩm, tủ kết đông, zero temperature freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8 độ c), zero temperature freezing cabinet, tủ kết đông ở nhiệt độ không (-17, 8oc)
  • phương pháp kết đông, phương pháp làm lạnh, Địa chất: phương pháp làm đông cứng, quick-freezing method, phương pháp kết đông nhanh, refrigerated plate freezing method, phương pháp...
  • lưu tốc, vận tốc chảy, vận tốc dòng, vận tốc dòng chảy, vận tốc luồng, tốc độ dòng chảy, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free stream velocity, vận tốc dòng chảy tự do, free-stream velocity,...
  • past của unfreeze,
  • freer, đè mạch, nhọn/cùn,
  • Thành Ngữ:, a fridge-freezer, tủ lạnh hai tầng
  • / ´rent¸fri: /, tính từ & phó từ, không mất tiền thuê (nhà, đất); không phải nộp tô, a rent-free house, nhà không mất tiền thuê, occupy rooms rent-free, ở các căn phòng không mất tiền thuê
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top