Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Full-out” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phí tổn hoàn toàn, phí tổn toàn bộ,
  • sự đảm nhận bảo hiểm hoàn toàn,
  • kích thước đội tàu lớn nhất khi chia làm hai thì vẫn đi vừa qua cầu,
  • cá có trứng,
  • cá trích nhiều trứng,
  • phần mông bò,
  • ăn khớp hoàn toàn,
  • Tính từ: (hiếm) đầy ắp; đầy tràn,
  • ngừng ăn khớp, nhả khớp, ra khớp,
  • ngoài dung sai,
  • / ´autənd´aut /, Tính từ: hoàn toàn, triệt để, Từ đồng nghĩa: adjective, an out-and-out lie, một lời nói dối hoàn toàn, absolute , arrant , consummate ,...
  • vết cắt miệng khuyết, giá trị mở,
  • kéo chốt chặn gió,
  • Thành Ngữ:, to pull one's fingers out, làm khẩn trương hơn
  • / 'kræm'ful /, tính từ, chan chứa, đầy tràn, đầy đến nỗi không nhồi vào được nữa,
  • Tính từ: Đầy chật, chật như nêm, tắc nghẹt,
  • đầy một nửa,
  • trọng lượng đủ, trọng lượng toàn phần,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) hậu vệ (bóng đá),
  • / ´ful¸bloun /, tính từ, nở to (hoa), Đang phát triển mạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, a full-blown case of tuberculosis, (y học) một trường hợp bệnh lao đang phát triển mạnh, adult...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top