Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gain on” Tìm theo Từ | Cụm từ (210.491) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to run one's head against a wall, húc đầu vào tường ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • Thành Ngữ:, against one's better judgement, dù mình thấy làm như vậy là thiếu khôn ngoan
  • Thành Ngữ:, to kick against the pricks, (nghĩa bóng) kháng cự vô ích, chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân
  • bán khống, bán non, sự bán khống (hàng hóa kỳ hạn), selling short against the box, bán khống dựa trên hộp an toàn
  • Thành Ngữ:, with one's back against ( to ) the wall, lâm vào thế cùng
  • Idioms: to be unprovided against an attack, không có phương tiện, không sẵn sàng để chống lại một cuộc tấn công
  • Thành Ngữ:, to levy war upon ( against ), tập trung binh lực để khai chiến
  • Idioms: to have no quarrel against sb, không có cớ gì để phàn nàn ai
  • Tính từ: quyết liệt, một mất một còn, Từ đồng nghĩa: adjective, a life-and-death struggle against famine and...
  • Thành Ngữ:, to put one's arm further than one can draw it back again, làm cái gì quá đáng
  • Thành Ngữ:, to bid against ( up , in ), trả hơn tiền; tăng giá
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • Thành Ngữ:, to bang one's head against a brick wall, húc đầu vào tường, biết là vô ích mà cứ cố gắng
  • Thành Ngữ:, to row against the flood ( wind ), làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối
  • Thành Ngữ:, prefer a charge/charges against somebody, (luật pháp) buộc tội, tố cáo ai (tại toà, tại sở công an...)
  • / ¸ʌηkɔnsti´tju:ʃənəl /, Tính từ: không phù hợp với hiến pháp, trái hiến pháp, trái pháp luật; ngược với hiến, Từ đồng nghĩa: adjective, against...
  • / ri´pain /, Nội động từ: ( + at, against) cảm thấy không bằng lòng, tỏ ra không bằng lòng; bực dọc, Từ đồng nghĩa: verb, to repine at one's misfortune,...
  • / θʌd /, Danh từ: tiếng uỵch, tiếng thịch, Nội động từ: rơi thịch, ngã uỵch, Ngoại động từ: đập vào, thud against...
  • / in´vei /, Nội động từ: ( + against) công kích, đả kích, phản kháng kịch liệt, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´æktʃuəl /, hàng hiện có, hàng hóa thực, actuals market, thị trường hàng hiện có, against actuals, đổi "hàng kỳ hạn" lấy "hàng hiện có"
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top