Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gales” Tìm theo Từ | Cụm từ (523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´welʃ¸wumən /, Danh từ: người phụ nữ bản xứ của xứ wales,
  • y học galen,
  • chuột đất, chuột đất bandicota benggalenis,
  • antepartum, galenical, intercalated, imbricated, eccrine, ambient, iatrology, earning, blue-chip, profiteering, blue-chip, bold, unprofitable, underpopulated, slack, unprofitable, unremunerative, economical,...
  • Danh từ số nhiều spirales: dây chằng xoắn,
  • gen khôngalen, các gen không cùng locus,
  • Thành Ngữ:, imagination boggles at sth, thật khó chấp nhận điều gì, thật không tưởng tượng nổi điều gì
  • / ´pedlə /, như pedlar, Từ đồng nghĩa: noun, huckster , salesperson , street vendor , vendor , dealer
  • / pə'lestrikəl /, Tính từ: (thuộc) xem palestrician,
  • tiểu quản thận, tubulirenales recti, tiểu quản thận thẳng
  • / ´kɔ:dʒi /, Danh từ: một loại chó ở xứ wales,
  • doanh số, sales volume variance, số chênh lệch của khối lượng doanh số
  • áp suất cao, cao áp, Danh từ: Áp suất cao, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • tổng giá trị, total value of sales, tổng giá trị tiêu thụ
  • báo cáo bán hàng, daily sales report, báo cáo bán hàng mỗi ngày
  • Thành Ngữ:, high-pressure sales, nghệ thuật bán hàng đòi hỏi sự kiên trì cao độ
  • Danh từ: tiếng wales cổ (trước 1150),
  • hỗn hợp doanh thu, sales mix profit variance, chênh lệch lợi nhuận hỗn hợp doanh thu
  • hợp đồng bán, thỏa ước bán hàng, exclusive sales agreement, thỏa ước bán hàng độc quyền
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top