Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gales” Tìm theo Từ | Cụm từ (523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈgæsi /, Tính từ: (thuộc) khí; như khí, Đầy khí, ba hoa rỗng tuếch (lời nói...), Vật lý: thể khí, Kỹ thuật chung:...
  • / ¸gæsifi´keiʃən /, Danh từ: sự khí hoá, Cơ khí & công trình: sự hóa khí, Hóa học & vật liệu: khí hóa, Kỹ...
  • / ´gæsiη /, Danh từ: sự bốc khí, sự tách khí, Hóa học & vật liệu: sự phun khí, Điện: sự bốc khí, Kỹ...
  • / ´gæskit /, Danh từ: (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột), (kỹ thuật) miếng đệm, Cơ - Điện tử: đệm lót, miếng đệm, dây,
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / fju:´gæsiti /, Danh từ: tính chóng tàn, tính phù du, tính thoáng qua, tính khó bắt, tính khó giữ, Điện lạnh: độ loãng dần, tính chóng tàn, tính phù...
  • / ,kæriktə'ristik /, các đặc tính, đặc điểm, đặc tính, đặc trưng, đường đặc tính, tính năng, application characteristics, đặc điểm làm việc, characteristics ( ofshingles ), đặc điểm các tấm lợp, classification...
  • / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa: noun, blast , gale , precipitation , snowfall , squall , tempest , whiteout , blow , snowstorm...
  • / ´gæsiəs /, Tính từ: (thuộc) thể khí, Toán & tin: (vật lý ) thể khí, Hóa học & vật liệu: giống khí, Kỹ...
  • / gæs /, Danh từ: khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê khi chữa răng ( (cũng) laughing gas), (quân sự) hơi độc, hơi ngạt, khí nổ (mỏ, than), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dầu xăng,...
  • / 'gæli /, Danh từ: (sử học) thuyền galê (sàn thấp, chạy bằng buồm và chèo, (thường) do nô lệ hoặc tù nhân chèo), (hàng hải) bếp (ở dưới tàu), (ngành in) khay (để sắp...
  • / ¸gæskə´neid /, danh từ, thói khoe khoang khoác lác, nội động từ, khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, verb, brag , braggadocio , fanfaronade , rodomontade , vaunt, brag , crow , rodomontade...
  • / sə'gæsiti /, danh từ, sự thông minh, sự minh mẫn, sự khôn ngoan, sự sắc sảo, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , brains , clear thinking , common sense , comprehension , discernment...
  • bằng (=), equal angles, góc bằng nhau, equal comparison, sự so sánh bằng nhau, equal to or less than, bằng hoặc nhỏ hơn, ge ( greaterthan or equal to ), lớn hơn hoặc bằng, greater than or equal to (>=), lớn hơn hoặc bằng...
  • / 'teili:z /, Danh từ: (pháp lý) danh sách hội thẩm dự khuyết,
  • / weilz /, thanh giằng ngang, diện tích:, thủ đô:, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / 'geilən /, Danh từ: (đùa cợt) ông lang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top