Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gathering dust” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / əb'si:kwiəsli /, Phó từ: quị lụy, khúm núm, obsequiously fattering, nịnh bợ một cách quị lụy
  • bụi trong không khí, airborne dust concentration, nồng độ bụi trong không khí
  • sự tán xạ raman, tán xạ raman, tán xạ tổ hợp, anti-stokes raman scattering, tán xạ raman đối stokes
  • Từ đồng nghĩa: adjective, independent , individualistic , marching to the beat of a different drummer , nonadhering , noncompliant , one ’s own sweet way ,...
  • chuẩn đàn hồi, quasi-elastic light scattering (qls), tán xạ ánh sáng chuẩn đàn hồi
  • Thành Ngữ:, to bite the dust ( ground , sand ), ngã xuống và chết
  • Idioms: to have a dust -up with sb, cãi lẫy, gây gỗ với người nào
  • Idioms: to have a smattering of germany, sự hiểu biết sơ sài tiếng Đức
  • Thành Ngữ:, to turn to dust and ashes, tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
  • Thành Ngữ:, when the dust has settled, khi sự hiểu lầm đã tan biến
  • tổn thất chung, tổn thất chung, tổn thất chung (đường biển), adjustment of claim for general average, sự tính toán bồi thường tổn thất chung, adjustment of general average, sự tính toán tổn thất chung, claim for...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, achromatic , ashen , bedraggled , dim , dingy , discolored , dull , etiolated , indistinct , lackluster , lusterless ,...
  • / ´mauθi /, Tính từ: hay nói, hay la hét, mồm ba, huênh hoang, cường điệu, đao to búa lớn, Từ đồng nghĩa: adjective, big-mouthed , chattering , chatty * ,...
  • Thành Ngữ:, to dust ( dress down , trim , warm ) someone's jacket, nện cho ai một trận
  • Thành Ngữ:, to give the dust to somebody, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • / 'gæbi /, Tính từ: (thông tục) hay nói, lém, lắm mồm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chattering , chatty...
  • Thành Ngữ:, to bear the dust and heat of the war, gánh chịu hậu quả của chiến tranh
  • Thành Ngữ:, to dust the eyes of, lừa bịp (ai)
  • / kən´grætju¸leitəri /, tính từ, Để chúc mừng, để khen ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, congratulatory letter, thư chúc mừng, celebratory , flattering , laudatory , complimentary , acclamatory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top