Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gathering dust” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.184) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự làm trong nước, sự xử lý nước (sử lý ban đầu) sự làm sạch nước, việc xử lí nước, sự xử lý (lần cuối) nước, sự xử lý nước, waste water treatment, việc xử lí nước thải, industrial water...
  • hắc ín rải đường, nhựa đường guđron, nhựa đường, road tar emulsion, nhũ tương nhựa đường, road tar industry, công nghiệp nhựa đường, road tar type penetration macadam, lớp phủ đá dăm xâm nhập nhựa đường,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly , jovial , merry , mirthful
  • hàm phân bố, hàm phân phối, chức năng phân phối, bi-directional scattering distribution function (bsdf), hàm phân bố tán xạ hai chiều, cumulative distribution function, hàm phân bố tích lũy, cumulative distribution function...
  • / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, Đáng khinh, hèn hạ, ti tiện, a blithering idiot, anh chàng chí ngu
  • bụi silic, crystalline silica dust, bụi silic ôxit kết tinh
  • Thành Ngữ:, to raise a dust, làm bụi mù
  • Thành Ngữ:, to bite the dust, bị thất bại ê chề
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • như dust-cart, Kỹ thuật chung: phương tiện thu gom rác,
  • Thành Ngữ:, in the dust, chết, về với cát bụi
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thùng rác (nhất là ở gia đình) (như) dustbin,
  • Idioms: to take sb 's dust, (mỹ)hít bụi của ai, chạy sau ai
  • như dust-proof, không lắng bụi, không lọt bụi, kín bụi, Địa chất: chống bụi, không thấm bụi,
  • Thành Ngữ:, to take somebody's dust, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
  • Thành Ngữ:, to kick/raise a dust, làm ầm ĩ lên
  • Thành Ngữ:, to lick the dust, bị đánh gục, bị đánh bại
  • Thành Ngữ:, to kiss the dust, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
  • Thành Ngữ:, to kick up a fuss , a dust, làm ầm ĩ cả lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top