Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “General standard” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ số nhiều của surgeons .general: người cầm đầu quân y,
  • tiêu chuẩn kiểm toán, international auditing standards, tiêu chuẩn kiểm toán quốc tế
  • chu trình chuẩn, chu trình để so sánh, air-standard cycle, chu trình chuẩn không khí
  • chuẩn mực kế toán, international accounting standards, các chuẩn mực kế toán quốc tế
  • tiêu chuẩn khí thải, the stringent us emission standards, tiêu chuẩn khí thải nghiêm khắc của mỹ
  • Danh từ ( .Paymaster .General): bộ trưởng kho bạc nhà nước,
  • nhóm đặc biệt, special group on international standardized profiles (sgisp), nhóm đặc biệt về các profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • đã chuẩn hóa, đã tiêu chuẩn hóa, được tiêu chuẩn hóa, chuẩn, đã được tiêu chuẩn hoá, đã được chuẩn hoá, đã được định mức, directory information standardized protocol (disp), giao thức tiêu chuẩn...
  • Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, standardized production, sự sản xuất hàng loạt
  • Phó từ: không thể chấp nhận, không tán thành, không tha thứ, unacceptably low standards, những tiêu chuẩn thấp không thể chấp nhận được,...
  • dung dịch thí nghiệm, dung dịch thử, dung dịch thuốc khử, dung dịch tiêu chuẩn, dung dịch thử nghiệm, dung dịch trắc nghiệm, standardized test solution, dung dịch thử tiêu chuẩn hóa
  • âm thanh va đập, âm va chạm, âm va đập, standardized impact sound, âm thanh va đập chuẩn hóa, impact sound transmission level ( impactsound pressure level ), mức truyền âm va chạm
  • Danh từ: (kinh tế) kim bản vị, sự lấy chuẩn vàng, vàng tiêu chuẩn, bản vị vàng, chế độ bản vị vàng, automatic gold standard, bản vị vàng tự động, gold standard system, chế...
  • viết tắt, cử nhân khoa học ( bachelor of science), tiêu chuẩn của anh ( british standard), to be a bsc in zoology, là cử nhân động vật học
  • / ´sekənd¸reit /, tính từ, hạng nhì, loại thường (về hàng hoá), Từ đồng nghĩa: adjective, common , low-grade , low-quality , mean , mediocre , second-class , shabby , substandard , cheap , inadequate...
  • panen chèn khung tường, panen ốp tường, panen tường, large wall panel, panen tường cỡ lớn, load-bearing wall panel, panen (tường) chịu lực, nonstandard auxiliary wall panel element, panen tường phụ không tiêu chuẩn,...
  • Kinh tế: chứng khoán cấp thấp, giải thích vn :chứng khoán cấp thấp là những loại chứng khoán (thường là chứng khoán nợ) có mức tin cậy thấp (từ bb trở xuống của standard...
  • living standard, quality of life,
  • tần số chính, primary frequency standard, tiêu chuẩn tần số chính
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top