Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Gentille” Tìm theo Từ | Cụm từ (70) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ: hiệp định quân tử, thỏa ước miệng, gentleman's agreement, lời hứa của người quân tử; lời hứa danh dự
  • Tính từ: (thuộc) sự hiểu biết, (thuộc) trí thông minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) truyền tin tức, intelligential channels, những nguồn truyền...
  • / ´sɔft¸spoukən /, tính từ, thỏ thẻ, nhẹ nhàng, dịu dàng (giọng nói), Từ đồng nghĩa: adjective, close-mouthed , gentle , hushed , hushful , low , low-keyed , low-pitched , mild , muffled , peaceful...
  • / ´dʒentlmən¸laik /, như gentlemanly,
  • / in'taitl /, Ngoại động từ: cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...), hình thái từ: Từ đồng...
  • Toán & tin: (thống kê ) bách phân vị,
  • ngói bò,
  • Thành Ngữ:, fine gentleman, ông lớn
  • Thành Ngữ:, gentlemant of the cloth, thầy tu
  • / ´dʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: làm dịu, làm êm dịu, Từ đồng nghĩa: verb, appease , assuage , calm , conciliate , gentle , mollify , placate , propitiate , soften...
"
  • Thành Ngữ:, gentleman of the road, (từ mỹ,nghĩa mỹ), người đi chào hàng
  • thấu kính,
  • / ´bærənis /, Danh từ: nam tước phu nhân, nữ nam tước, Từ đồng nghĩa: noun, peeress , gentlewoman , lady , aristocrat
  • / ´noublmən /, Danh từ: người quý tộc, người quý phái, Từ đồng nghĩa: noun, archduke , aristocrat , baron , baronet , count , duke , earl , emperor , gentleman...
  • / pə'sifik /, Tính từ: Đem lại thái bình, hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, amicable , at peace , calm , conciliatory , diplomatic , friendly , gentle...
  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • làn gió nhẹ,
  • Tính từ: có lòng tốt; có thiện chí,
  • dốc thoải, dốc thoải, Địa chất: độ dốc thoải,
  • dốc thoải, dốc ít, dốc nhẹ, dốc thoải, Địa chất: dốc thoải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top