Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Getting along” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.929) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to tear something down, giật đổ
  • Thành Ngữ:, to trump something up, vu cáo
  • Thành Ngữ:, to make amends for something, amends
  • Thành Ngữ:, far from doing something, chẳng những, thay vì
  • Thành Ngữ:, or something, (thông tục) đại loại như thế
  • Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • tự tạo tài liệu, self-documenting code, mã tự tạo tài liệu
  • Thành Ngữ:, pack something away, đóng gói cất đi
  • Thành Ngữ:, thanks to somebody / something, nhờ có
  • Thành Ngữ:, slur over something, lướt qua; bỏ qua
  • Thành Ngữ:, smooth something over, che giấu, lấp liếm
  • Thành Ngữ:, to touch at something, c?p, ghé (tàu)
  • Thành Ngữ:, to take something in good part, part
  • nồi hơi đun nước, water-heating boiler house, gian nồi hơi đun nước
  • viết tắt, hội nghị toàn thể hàng năm ( annual general meeting),
  • Thành Ngữ:, peel ( something ) off, cởi quần áo ngoài
  • Thành Ngữ:, to the prejudice of something, làm thiệt hại cho
  • Thành Ngữ:, to venture on/upon something, dám thử làm cái gì
  • ngồi xổm, ngồi xổm, squatting closet, hố xí kiểu ngồi xổm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top