Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a pain” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bậc giveti,
  • Thành Ngữ:, silence gives consent, silence
  • Tính từ: (thông tục) xốn xang bồn chồn, Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quaky , quivery , shaky , shivery...
  • Thành Ngữ:, not care/give a fuck, đếch cần
  • thành ngữ, given name, (từ mỹ,nghĩa mỹ) tên thánh
  • / ´kweiki /, tính từ, rung động (đất), run run, run rẩy (người), Từ đồng nghĩa: adjective, aquiver , quivery , shaky , shivery , tremulant , twittery
  • Thành Ngữ:, have/give sb a high old time, như high
  • / ´nʌriʃiη /, Tính từ: bổ dưỡng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, alimentative , beneficial , health-giving...
  • Thành Ngữ:, to forgive and forget, tha thứ và bỏ qua
  • Thành Ngữ:, not care/give a rap, (thông tục) cóc cần, không chú ý tí nào
  • đàm phán tập thể, major collective bargaining, cuộc đàm phán tập thể chủ yếu, right of collective bargaining, quyền đàm phán tập thể
  • / ´spainju¸lous /, như spinuleferous,
  • Idioms: to be given over to gambling, Đam mê cờ bạc
  • / peintəz /, XEM painter:,
  • Idioms: to be given over to evil courses, có phẩm hạnh xấu
  • / sʌb´ælpain /, Tính từ: phụ núi cao,
  • Nghĩa chuyên ngành: phun ra, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, abuse , deceive , evade , get away from , give the slip , leave...
  • Idioms: to take great pains, chịu khó khăn lắm
  • Thành Ngữ:, for one's pains, trả công, để đền đáp
  • / 'ha:lf paint /, danh từ, một nửa, một xíu; bé tí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top