Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Give a pain” Tìm theo Từ | Cụm từ (413.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nền nước, dựa trên nước, water-based backing adhesive, keo dán nền nước, water-based mud, dung dịch khoan nền nước (kỹ thuật khoan), water-based paint, sơn nền nước,...
  • / 'sain'raitə /, như sign-painter,
  • / ´vʌlpain /, Tính từ: (động vật học) (thuộc) cáo; giống cáo, như cáo, (nghĩa bóng) xảo quyệt, cáo già, Từ đồng nghĩa: adjective, clever , crafty ,...
  • màng sơn, lớp sơn, hardeness ( ofpaint film ), độ cứng màng sơn
  • / im¸preʃə´nistik /, Tính từ: (thuộc) chủ nghĩa ấn tượng, (thuộc) trường phái ấn tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, an impressionistic painting, một...
  • Thành Ngữ:, be no oil-painting, một chất phác hoạ xấu xí
  • / 'pain,æpl /, Danh từ: quả dứa; cây dứa (như) pine, (từ lóng) lựu đạn, cây dứa, quả dứa, fresh/tinned pineapple, dứa tươi/dứa đóng hộp, pineapple juice, (thuộc ngữ) nước dứa,...
  • / ´ælpain /, Tính từ: (thuộc) dãy an-pơ, ở dãy an-pơ, (thuộc) núi cao, ở núi cao, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , elevated , high , high-reaching , in the...
  • Thành Ngữ:, give/receive odds, chấp
  • Thành Ngữ:, to give someone a pain in the neck, quấy rầy ai, chọc tức ai
  • / ´ɔil¸peintiη /, Danh từ: nghệ thuật vẽ tranh sơn dầu, tranh sơn dầu, Kỹ thuật chung: sơn dầu, i don't like oil-painting, tôi không thích nghệ thuật...
  • Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ phẩm của...
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • / peint /, Danh từ: sơn; vôi màu; thuốc màu, lớp sơn (sơn đã khô), Danh từ số nhiều .paints: những túyp thuốc màu, những thỏi thuốc màu, phấn (mỹ...
  • / ´pæniki /, tính từ, (thông tục) hay hoảng sợ, yếu bóng vía, hay hoang mang sợ hãi, Từ đồng nghĩa: adjective, a panicky feeling, một cảm giác hốt hoảng, a panicky reaction, một phản...
  • danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • / ´lɔ:¸meikə /, như lawgiver, Kinh tế: người làm luật, nhà lập pháp,
  • Thành Ngữ:, to keep ( put ) somebody in countenance, to lend (give) countenance to somebody
  • / ə´pɔstə¸taiz /, như apostatise, Từ đồng nghĩa: verb, desert , renegade , tergiversate , turn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top